Coming Soon

VA2209-H-2

Màn hình máy tính 22, IPS, Full HD, 1ms MPRT

  • Tấm nền SuperClear® IPS
  • Độ phân giải Full HD 1080p
  • Tần số quét thích ứng 100Hz mang lại hình ảnh mượt mà
  • Tốc độ phản hồi 1ms (MPRT) cho độ chính xác cao
  • Eye ProTech cho trải nghiệm xem thoải mái
Sales Enquiry  Share

OVERVIEW

ViewSonic VA2209-H-2 là một màn hình Full HD 22 inch có các cổng kết nối HDMI và VGA, phù hợp cho việc sử dụng trong công việc và gia đình. Hiệu suất hiển thị tối ưu và việc xem thoải mái mà không gặp tình trạng xé hoặc giật hình được đảm bảo thông qua công nghệ tần số quét thích ứng, công nghệ bảo vệ mắt và các cài đặt ViewMode khác nhau. Trải nghiệm công việc đa nhiệm mượt mà thực sự trên một màn hình duy nhất với khả năng gắn VESA ở mức tiêu thụ điện năng thấp.

Góc nhìn Siêu rộng

Hãy tận hưởng những màu sắc sống động với độ sáng và độ chính xác tuyệt vời nhất, bất kể bạn đang nhìn ở góc độ nào. Tấm nền màn hình SuperClear® IPS có góc nhìn rộng lên tới 178 độ theo chiều dọc và chiều ngang, cung cấp chất lượng hình ảnh đồng nhất với độ chính xác và tính đồng nhất của màu sắc thực sự từ màn hình đến bản in.
SuperClear® IPS
Extraordinary Wide-angle Vision 1

Hình ảnh Mượt mà với Tần số quét 100Hz

Với tần số quets lên tới 100Hz, bạn có thể trải nghiệm hình ảnh mượt mà thực sự. Điều này dẫn đến việc cải thiện độ rõ nét của hình ảnh khi xem, giảm hiện tượng giật màn hình trong các cảnh hành động nhanh và hỗ trợ các tác vụ liên quan đến công việc, giảm căng thẳng mắt và tăng năng suất.
Tần số quét 100Hz
Smooth Visuals With 100Hz Refresh Rate 1

Full HD 1080p

Độ phân giải Full HD 1920x1080 cho ra hình ảnh rõ ràng từng pixel. Trải nghiệm độ nét và chi tiết tuyệt vời khi làm việc, chơi game hoặc thưởng thức các nội dung giải trí mới nhất.
Full HD 1080P
Full HD 1080p 1

Công nghệ Tần số quét thích ứng cho những chuyển động mượt mà

Công nghệ Tần số quét thích ứng loại bỏ hiện tượng xé hình và tốc độ khung hình không đều, mang lại hình ảnh mượt mà và liền mạch trong mọi tình huống.
Tần số quét thích ứng
Variable Refresh Rate Delivers Smooth, Continuous Visuals 1

Phản ứng ngay lập tức

Trải nghiệm hiệu suất tốt hơn và chuyển đổi màu sắc mượt mà hơn với tốc độ phản hồi nhanh 1ms (MPRT). Phản ứng nhanh hơn và làm việc với độ chính xác cao hơn.
Tốc độ phản hồi 1ms
React Instantly 1

Thiết kế cạnh viền Siêu mỏng

Giải phóng góc nhìn khỏi các viền màn hình cồng kềnh với thiết kế cạnh viền siêu mỏng. Tận hưởng thiết kế mượt mà mang lại vẻ đẹp trang nhã và khả năng liên kết đa màn hình mượt mà.
Borderless Design for Seamless Viewing 1

Giảm căng thẳng cho mắt với Eye ProTech

Giảm mỏi mắt và duy trì cảm giác mắt thoải mái với công nghệ ViewSonic Eye ProTech. Công nghệ khử nhấp nháy (Flicker-Free) loại bỏ hiện tượng nhấp nháy màn hình, trong khi Bộ lọc ánh sáng xanh (Blue Light Filter) giảm thiểu ánh sáng xanh gây hại từ việc xem màn hình trong thời gian dài, đảm bảo việc xem màn hình thoải mái.
Flicker-Free & Blue Light Filter
Eye ProTech for Comfort Viewing 1
Eye ProTech for Comfort Viewing 2

Tùy chọn hiển thị đa dạng

ViewMode của ViewSonic cung cấp các tùy chọn cài đặt sẵn như "Game", "Movie", "Web", "Text" và "Mono". Những tùy chọn cài đặt sẵn này cải thiện gamma, nhiệt độ màu, độ tương phản và độ sáng để mang lại trải nghiệm xem tối ưu, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
ViewMode: Game/Movie/Web/Text/Mono
Color Rendering Options 1

Hiệu suất tiêu thụ điện thấp

Được thiết kế với tiêu chí tiết kiệm năng lượng đặt lên hàng đầu, Eco Mode của ViewSonic giúp giảm lượng khí thải carbon và giảm đáng kể chi phí hoạt động văn phòng.
Eco Mode
Low Energy Consumption 1

Kích thước & Cổng kết nối I/O

Gắn màn hình theo ý thích của bạn một cách thuận tiện bằng cách sử dụng thiết kế giá đỡ tương thích VESA 100mm x 100mm.
Ngàm VESA 100mm x 100mm
  1. Menu Control Panel
  2. VESA Compatible
    (Wall Mount 100 x 100 mm)
  3. HDMI
  4. VGA
  5. Power In

SPECIFICATIONS


  • Hiển thị
    Kích thước màn hình (in.): 22
    Khu vực có thể xem (in.): 21.5
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 100
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: Yes
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
    sRGB: 104% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.249 mm (H) x 0.241 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • Khả năng tương thích
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • Đầu nối
    VGA: 1
    HDMI 1.4: 1
    Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)