To Save, print as PDF
Key Features
  • Tấm nền SuperClear® IPS
  • Độ phân giải Full HD 1080p
  • Tần số quét thích ứng 100Hz mang lại hình ảnh mượt mà
  • Tốc độ phản hồi 1ms (MPRT) cho độ chính xác cao
  • Eye ProTech cho trải nghiệm xem thoải mái

VA2209-H-2
Product Description
ViewSonic VA2209-H-2 là một màn hình Full HD 22 inch có các cổng kết nối HDMI và VGA, phù hợp cho việc sử dụng trong công việc và gia đình. Hiệu suất hiển thị tối ưu và việc xem thoải mái mà không gặp tình trạng xé hoặc giật hình được đảm bảo thông qua công nghệ tần số quét thích ứng, công nghệ bảo vệ mắt và các cài đặt ViewMode khác nhau. Trải nghiệm công việc đa nhiệm mượt mà thực sự trên một màn hình duy nhất với khả năng gắn VESA ở mức tiêu thụ điện năng thấp.
  1. Menu Control Panel
  2. VESA Compatible(Wall Mount 100 x 100 mm)
  3. HDMI
  4. VGA
  5. Power In
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 22
    Khu vực có thể xem (in.): 21.5
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 100
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: Yes
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 104% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.249 mm (H) x 0.241 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    VGA: 1
    HDMI 1.4: 1
    Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 16W
    Eco Mode (optimized): 18W
    Tiêu thụ (điển hình): 20W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 22W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.3W
    Nguồn cấp: External Power Adaptor
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: RGB Analog: 24 ~ 86KHz, HDMI (v1.4): 30 ~ 115KHz
    Tần số Dọc: RGB Analog: 48 ~ 75Hz, HDMI (v1.4): 48 ~ 100Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4)
    Analog Sync: Separate - RGB Analog
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): -3º / 20º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 5.1
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 4.2
    Tổng (lbs): 7.3
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 2.3
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 1.9
    Tổng (kg): 3.3
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 21.5 x 15.6 x 4.7
    Kích thước (in.): 19.34 x 15 x 7.43
    Kích thước không có chân đế (in.): 19.34 x 11.45 x 1.55
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 545 x 395 x 120
    Kích thước (mm): 491.36 x 380.97 x 188.73
    Kích thước không có chân đế (mm): 491.36 x 290.85 x 39.37
  • TổNG QUAN
    Quy định: RoHS, WEEE, BSMI, BIS
    NỘI DUNG GÓI: VA2209-H-2 x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market