Make Your
First Impression Brilliant

ColorPro VP3256-4K

Professional Monitor

Giới thiệu VP56 Series

Cảm hứng bắt đầu từ bên trong,
sau đó xuất hiện trên ViewSonic VP2456,
cung cấp hình ảnh chân thực và sống động,
màu sắc có độ chính xác cao trên độ phân giải FHD,
với chân đế tiện dụng và hỗ trợ USB-C.
Hiện thị tối ưu nhất những gì bạn đang làm.

Powerful Color

Fit for Your Workflow

Multitasking Master

Going Above and Beyond

Pantone Validated

Mang màu sắc tới cuộc sống

Dải màu 100% sRGB đáp ứng tiêu chuẩn thiết kế và màu sắc chính xác.

Pantone® Validated đảm bảo mức độ trung thực cao trong thiết kế và điều chỉnh màu sắc.

Hai tính năng này kết hợp với nhau để mang lại cho ColorPro® VP2456 màu sắc có độ trung thực cao, cho phép mọi sáng tạo luôn có được màu sắc phù hợp.

100% sRGB Pantone® Validated

Màu sắc chính xác

Với độ chính xác màu sắc Delta E < 2, ColorPro® VP2456 mang lại khả năng tái tạo màu tuyệt đẹp, đảm bảo màu sắc trong video và hình ảnh của bạn trung thực như thực tế và gần như không thể phân biệt được với màu sắc nhìn thấy bằng mắt thường.

Delta E < 2
Delta E<2 color accuracy

Thông thường

Hình ảnh thực tế

Delta E < 2

Với đầy đủ các điều chỉnh xoay, độ nghiêng và chiều cao, ColorPro® VP2456 cho phép bạn tìm vị trí màn hình thoải mái nhất cho thói quen làm việc của mình. Auto Pivot thậm chí có thể cho phép ảnh tự động điều chỉnh theo hướng của màn hình khi được xoay.

*Vui lòng tải phần mềm vDisplay Manager trước khi kích hoạt chức năng Auto Pivot

Auto Pivot Ergonomic Stand
Auto Pivot
Auto Pivot

Hình ảnh đã được mô phỏng cho mục đích trình diễn

BỘ SƯU TẬP SẢN PHẨM

ViewSonic Màn hình máy tính VP2456ViewSonic Màn hình máy tính VP2456ViewSonic Màn hình máy tính VP2456ViewSonic Màn hình máy tính VP2456ViewSonic Màn hình máy tính VP2456ViewSonic Màn hình máy tính VP2456ViewSonic Màn hình máy tính VP2456

ĐÁNH GIÁ


Thông số kỹ thuật


  • Hiển thị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Độ phân giải: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 20M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
    Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: Yes
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: Adobe RGB: 80% size / 78% coverage (Typ)
    DCI-P3: 80% size / 80% coverage (Typ)
    EBU: 107% size / 99% coverage (Typ)
    REC709: 108% size / 100% coverage (Typ)
    SMPTE-C: 117% size / 100% coverage (Typ)
    NTSC: 77% size (Typ)
    sRGB: 108% size / 100% coverage (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • Khả năng tương thích
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • Đầu nối
    USB 3.2 Type A Down Stream: 3
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 (60W power charger)
    HDMI 1.4: 1
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)

HỖ TRỢ & TẢI XUỐNG


Bảng dữ liệu

Hướng dẫn sử dụng

Tuân Thủ An Toàn