Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Hình hảnh chân thực: Đã được xác nhận tiêu chuẩn Pantone và phủ màu lên tới 100% sRGB
  • Màu sắc chính xác: Đã được cân chỉnh tại nhà máy cho Delta E<2
  • Hỗ trợ đa thiết bị: Hỗ trợ USB-C 60W, cùng với HDMI 1.4, DisplayPort 1.2, USB 3.2
  • Thiết kế công thái: Tự động xoay màn hình, điều chỉnh đa dạng
  • Thiết kế tràn viền
  • Cung cấp nhiều chế độ làm việc mặc định
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

VP2456
Sản phẩm Mô tả
Được thiết kế dành cho làm việc chuyên nghiệp, ViewSonic VP2456 mang đến màu sắc trung thực trên từng khung hình. Độ bao phủ màu 100% sRGB đã được xác nhận của Pantone cung cấp khả năng tái tạo màu sắc chính xác, đảm bảo sản phẩm của bạn luôn đúng ý. Cổng USB-C dễ dàng kết nối với các thiết bị của bạn để dễ dàng sạc và truyền dữ liệu. Thiết kế công thái học mang đến cho bạn sự linh hoạt để làm được nhiều việc hơn mà không bị mệt mỏi, trong khi Auto Pivot cho phép chuyển đổi nhanh giữa các hướng ngang và dọc một cách dễ dàng, cho phép bạn đang dạng cách thức làm việc.
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Độ phân giải: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 20M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
    Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: Yes
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: Adobe RGB: 80% size / 78% coverage (Typ)
    DCI-P3: 80% size / 80% coverage (Typ)
    EBU: 107% size / 99% coverage (Typ)
    REC709: 108% size / 100% coverage (Typ)
    SMPTE-C: 117% size / 100% coverage (Typ)
    NTSC: 77% size (Typ)
    sRGB: 108% size / 100% coverage (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    USB 3.2 Type A Down Stream: 3
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 (60W power charger)
    HDMI 1.4: 1
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 11.6W
    Eco Mode (optimized): 13.6W
    Tiêu thụ (điển hình): 16W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 27.5W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.3W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1, Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 30 ~ 83KHz
    Tần số Dọc: 48 ~ 75Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2), Micro-Packet - Type C
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 130
    Quay: 120º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 21º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 14.4
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 8.9
    Tổng (lbs): 18.5
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 6.5
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4
    Tổng (kg): 8.4
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 24.4 x 15.4 x 9
    Kích thước (in.): 21.2 x 15.29~20.41 x 8.5
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.2 x 12.6 x 2
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 620 x 392 x 228
    Kích thước (mm): 539 x 388.46~518.46 x 215
    Kích thước không có chân đế (mm): 539 x 320 x 52
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, NOM, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, VCCI, PSE, BIS
    NỘI DUNG GÓI: VP2456 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
    Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT