Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Chinh phục mọi thử thách với tần số quét 520Hz mượt mà
  • Loại bỏ bóng mờ chuyển động với tốc độ phản hồi 1ms (MPRT) nhanh chóng
  • Chinh phục hiện tượng giật và xé hình với AMD FreeSync™ Premium cho chuyển động mượt mà
  • Cổng HDMI kép và DisplayPort cho kết nối linh hoạt

XG2737
Sản phẩm Mô tả
Chiến thắng đối thủ với màn hình ViewSonic GAMING XG2737, được thiết kế để nâng cao hiệu suất chơi game của bạn. Cỗ máy mạnh mẽ này kết hợp độ phân giải FHD với tần số quét 520Hz mượt mà, đảm bảo mỗi khung hình được hiển thị với độ rõ nét sắc bén và độ mượt tuyệt vời. Công nghệ AMD FreeSync™ Premium được tích hợp để loại bỏ hiện tượng nhòe chuyển động và xé hình, mang đến cho bạn những hình ảnh mượt mà hoàn hảo có thể theo kịp sự căng thẳng của trò chơi. Chuẩn bị trải nghiệm từng cảnh quay với độ chi tiết như điện ảnh và cảm nhận sự hưng phấn khi bạn hòa mình vào hành động.
  1. VESA Wall Mount Compatible(100x100mm)
  2. HDMI 2.1 * 2
  3. DP 1.4 * 1
  4. USB-B
  5. USB-A
  6. Audio Out
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 27
    Khu vực có thể xem (in.): 27
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Độ phân giải: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
    High Dynamic Range: HDR10
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 400 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 1ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 520
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync Premium
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 89% size (Typ)
    sRGB: 125% size / 99% coverage (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.311 mm (H) x 0.311 mm (V)
    Bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    USB 3.2 Type A Down Stream: 2
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 2.1: 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 34W
    Eco Mode (optimized): 39W
    Tiêu thụ (điển hình): 43W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 62W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 30 ~ 600KHz
    Tần số Dọc: 48 ~ 520Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: FRL - HDMI (v2.1), HBR3 - DisplayPort (v1.4)
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 130
    Quay: 90º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 16.4
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 11.8
    Tổng (lbs): 21.6
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 7.5
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 5.4
    Tổng (kg): 9.8
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 26.9 x 17.5 x 8.2
    Kích thước (in.): 24.17 x 15.19~20.31 x 7.48
    Kích thước không có chân đế (in.): 24.17 x 14.43 x 2.07
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 682 x 445 x 208
    Kích thước (mm): 613.8 x 385.8~515.8 x 190
    Kích thước không có chân đế (mm): 613.8 x 366.4 x 52.5
  • TổNG QUAN
    Quy định: BIS
    NỘI DUNG GÓI: XG2737 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v2.1; Male-Male) x1, DisplayPort Cable (v1.4; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market