To Save, print as PDF
Key Features

XG270Q
Product Description
ViewSonic Elite XG270Q là màn hình chơi game có kích thước 27", độ phân giải 2K QHD và sử dụng công nghệ tấm nền IPS cùng độ phủ màu lên tới 127% sRGB mang đến sự cân bằng hoàn hảo cho trải nghiệm game sống động ở mọi góc nhìn. Sản phẩm tích hợp công nghệ G-SYNC™ Compatible giúp loại bỏ hiện tượng giật hình xảy ra do sự khác biệt giữa tốc độ khung hình của card đồ họa và tần số quét của màn hình. Màn hình gaming ViewSonic XG270Q sở hữu tần số quét 165Hz và thời gian phản hồi 1ms giúp game thủ thưởng thức các tựa game tốc độ với chất lượng hiển thị hầu như không còn bóng mờ chuyển động, chơi game mượt mà hơn. Sản phẩm được thiết kế dành riêng cho game thủ với thiết kế công thái học đặc trưng, game thủ có thể dễ dàng xoay, nâng hạ, nghiêng và quay màn hình để có những phút giây trải nghiệm hoàn hảo nhất. Elite XG270Q còn được trang bị công nghệ ViewMode độc quyền cho phép tùy chỉnh hoặc kích hoạt ngay các chế độ màu được cài đặt trước như chơi game, lướt web, xem phim, đọc văn bản..Sản phẩm được tích hợp công nghệ bảo vệ mắt tối ưu bao gồm công nghệ chống nhấp nháy và bộ lọc ánh sáng xanh giúp bảo vệ game thủ khỏi các hiện tượng đau mỏi mắt, nhức đầu khi ngồi lâu trước màn hình máy tính. Elite XG270Q được trang bị hệ thống loa kép 2W, hệ thống đèn LED Elite RGB cùng 2 cổng kết nối HDMI (2.0) và 1 cổng DisplayPort giúp kết nối dễ dàng với các loại card đồ họa cao cấp.
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 27
    Khu vực có thể xem (in.): 27
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 2560 x 1440
    Loại độ phân giải: QHD (Quad HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 120M:1
    High Dynamic Range: VESA HDR400
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 400 cd/m² (typ)
    Colors: 1.07B
    Color Space Support: 10 bit (8 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 1ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 165
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: G-Sync compatible
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: DCI-P3: 95% size (Typ) NTSC: 90% size (Typ) sRGB: 127% size / 99% coverage (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 2560x1440
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560x1440
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560x1440
  • ĐầU NốI
    USB 3.2 Type A Down Stream: 3
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 2.0 (with HDCP 2.2): 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 3Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 29W
    Eco Mode (optimized): 38W
    Tiêu thụ (điển hình): 41W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 46W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: External Power Adaptor
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Joystick key: Up, Right, Down, Left, Center; Quick Access; Power
    Hiển thị trên màn hình: Game Modes, Display, Input Select, ViewMode, Audio Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: HDMI (v2.0): 30 ~ 230KHz, DisplayPort (v1.4): 30 ~ 250KHz
    Tần số Dọc: HDMI (v2.0): 48 ~ 144Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 165Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.4)
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 120
    Quay: 60º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 17.4
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 10.1
    Tổng (lbs): 26.3
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 7.9
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4.6
    Tổng (kg): 12
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 28.6 x 20 x 11
    Kích thước (in.): 24.2 x 18.06~22.5 x 10.4
    Kích thước không có chân đế (in.): 24.2 x 14.6 x 2.7
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 726 x 507 x 280
    Kích thước (mm): 614 x 458.7~571.6 x 265
    Kích thước không có chân đế (mm): 614 x 370 x 68
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, CEC, NRCan, MX-CoC, Mexico Energy, RCM, BIS, CCC, China RoHS, China Energy Label, CECP
    NỘI DUNG GÓI: XG270Q x1, 3-pin Mickey Mouse Plug (IEC C5) x1, DisplayPort Cable (v1.2; Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market