To Save, print as PDF
Key Features
  • Công nghệ SuperClear® IPS, Full HD, 120% sRGB
  • Công nghệ AMD FreeSync™ Premium
  • Tần số quét 144hz, thời gian phản hồi 1ms
  • Thiết kế công thái học ergonomic cho game thủ
  • Tích hợp loa kép 2W
  • Công nghệ bảo vệ mắt
  • Tinh Tế Bình Chọn Award 2021 - Màn hình chơi game hiệu năng/giá thành tốt nhất.
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

XG2405-2
Product Description
ViewSonic XG2405-2 là màn hình chơi game có kích thước 24 inch, độ phân giải Full HD và sử dụng công nghệ tấm nền SuperClear® IPS cùng độ phủ màu lên tới 120% sRGB mang đến sự cân bằng hoàn hảo cho trải nghiệm game sống động ở mọi góc nhìn. Sản phẩm tích hợp công nghệ AMD FreeSync™ Premium giúp loại bỏ hiện tượng giật hình xảy ra do sự khác biệt giữa tốc độ khung hình của card đồ họa và tần số quét của màn hình. Màn hình gaming ViewSonic XG2405-2 sở hữu tần số quét 144Hz và thời gian phản hồi 1ms giúp game thủ thưởng thức các tựa game tốc độ với chất lượng hiển thị hầu như không còn bóng mờ chuyển động, chơi game mượt mà hơn. Sản phẩm được thiết kế dành riêng cho game thủ với thiết kế công thái học đặc trưng, game thủ có thể dễ dàng xoay, nâng hạ, nghiêng và quay màn hình để có những phút giây trải nghiệm hoàn hảo nhất. XG2405-2 còn được trang bị công nghệ ViewMode độc quyền cho phép tùy chỉnh hoặc kích hoạt ngay các chế độ màu được cài đặt trước như chơi game, lướt web, xem phim, đọc văn bản..Sản phẩm được tích hợp công nghệ bảo vệ mắt tối ưu bao gồm công nghệ chống nhấp nháy và bộ lọc ánh sáng xanh giúp bảo vệ game thủ khỏi các hiện tượng đau mỏi mắt, nhức đầu khi ngồi lâu trước màn hình máy tính. ViewSonic XG2405-2 được trang bị hệ thống loa kép cùng cổng kết nối HDMI (1.4), DisplayPort (1.2) giúp kết nối dễ dàng với các loại card đồ họa cao cấp.
* [KHUYẾN CÁO] Màn hình này có thể hoạt động được với GeForce Driver G-Sync.
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 1ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 144
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync Premium
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 85% size (Typ) sRGB: 120% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 12W
    Eco Mode (optimized): 14W
    Tiêu thụ (điển hình): 21W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 33W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 30 ~ 180KHz
    Tần số Dọc: 48 ~ 144Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2)
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 120
    Quay: 90º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 15º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 0º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 13.9
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 6.8
    Tổng (lbs): 17.4
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 6.3
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.1
    Tổng (kg): 7.9
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 27.5 x 15.7 x 7.3
    Kích thước (in.): 21.2 x 17.08~20.49 x 9.4
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.2 x 12.7 x 1.9
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 698 x 400 x 186
    Kích thước (mm): 540 x 433.9~520.55 x 239
    Kích thước không có chân đế (mm): 540 x 323 x 48
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, CEC, TUV S-Mark, MX-CoC, Mexico Energy, REACH, WEEE, RCM, GEMS, VCCI, PSE, BIS, CCC, China RoHS, China Energy Label
    NỘI DUNG GÓI: XG2405-2 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market