Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Trải nghiệm hình ảnh 4K HDR đích thực
  • Tầm chiếu cực ngắn mang đến cho bạn màn hình 100 "từ khoảng cách 38cm
  • Công nghệ Cinema SuperColor + ™ với 125% Rec.709
  • Công nghệ LED thế hệ thứ 2 với tuổi thọ 30.000 giờ
  • Loa soundbar Harman Kardon tích hợp 40W
  • Phát trực tuyến thông minh và kết nối Wi-Fi / Bluetooth
  • Editors’ Choice 2021 ''Máy chiếu tầm gần đáng mua nhất của năm'' - Tạp chí Nghe Nhìn Việt Nam

X1000-4K
Sản phẩm Mô tả
Máy chiếu 4k ViewSonic X1000-4K là máy chiếu phim gia đình siêu gần với độ nét 4K UHD, độ sáng 2.200 LED Lumens, độ tương phản 3 000 000:1, cùng độ bên bóng lên tới 30 000 giờ. Máy chiếu 4K ViewSonic X1000-4K sử dụng công nghệ LED thế hệ 2 với SuperColor + ™ với 125% Rec.709 cho màu sắc điện ảnh, hơn thế ViewSonic X1000-4K tích hợp ống kính ném siêu gần 0,25 cho kích thước chiếu hình ảnh lên tới 120 inch trong khoảng cách với màn chiếu siêu ngắn. ViewSonic X1000-4K còn được tích hợp công nghệ âm thanh của hãng Harman Kardon cho âm thanh chính xác, ấn tượng giúp chiếc máy chiếu này là sự lựa chọn tuyệt vời cho hệ thông chiếu phim gia đình bạn
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • THôNG Số Kỹ THUậT
    Hệ thống chiếu: 0.47" 4K-UHD
    Độ phân giải gốc: 3840x2160
    Độ sáng: 2400 (LED Lumens)
    Độ tương phản: 3000000:1
    Display Color: 1.07 Billion Colors
    Loại nguồn sáng: LED
    Light Source Life (hours) with Normal Mode: up to 30000
    Đèn Watt: RGBB LED
    Ống kính: F=1.91, f=2.51mm
    Chênh lệch chiếu: 120%+/-5%
    Tỷ lệ chiếu: 0.25
    Zoom quang học: Fixed
    Kích cỡ hình: 60”-150”
    Khoảng cách chiếu: 0.159m-0.657m (100"@0.379m)
    Keystone: +/- 14° (V)
    Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 25dB
    Audible Noise (Eco): 23dB
    Lưu trữ cục bộ: Total 16GB (12GB available storage)
    Độ trễ đầu vào: 66ms
    Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to 4K(3840 x 2160)
    Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
    Tần số ngang: 15K-135KHz
    Tốc độ quét dọc: 23-120Hz
  • ĐầU VàO
    HDMI: 3(HDMI 2.0, HDCP 1.4/2.2)
    USB Type C: 1 (5V/ 2A)
    Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1
    Âm thanh vào (Bluetooth): 1 (BT4.0)
    USB Type A: 3(USB3.0 Reader x1,USB2.0 Reader x1,Wifi dongle x1)
    RJ45 Input (Internet): 1
    Đầu vào Wifi: 1 (5Gn)
  • ĐầU RA
    Audio-out (3.5mm): 2 (headphone x1,subwoofer x1)
    Ngõ ra âm thanh (Bluetooth): 1 (BT4.0)
    S / PDIF: 1
    Loa: 20W Cube x2
    USB Type A (Nguồn): 3(USB3.0 - 5V/2A x1,USB2.0 - 5V/1.5A x1,USB2.0 - 5V/900mA x1, share with USB A Input)
  • ĐIềU KHIểN
    USB Type A (Services): 1(share with USB A Input)
    USB Micro B-2.0 (Services): 1
  • KHáC
    Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz(AC in)
    Tiêu thụ năng lượng: Normal: 200WStandby: <0.5W
    Nhiệt độ hoạt động: 0~35℃
    Carton: Brown
    Khối lượng tịnh: 9.44kg
    Gross Weight: 13.08kg
    Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 757x291x169mm
    Packing Dimensions: 973X408X306mm
    Ngôn ngữ OSD: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, Total 23 languages
    User Guide Language: English, S-Chinese, T-Chinese, Indonesian, Finish, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Spanish, Swedish, Turkish, Arabic, Czech, Thai, Vietnamese, total 20 languages
  • STANDARD ACCESSORY
    Dây nguồn: 1
    Cáp USB-C: 1 (1m)
    Điều khiển từ xa: 1(w/ backlit)
    Wifi Dongle: Yes
    QSG: Yes
    Warranty Card: Yes (CN Only)
  • PHụ KIệN TùY CHọN
    Wifi Dongle: RSPL
    Wall/Ceiling Mount: PJ-WMK-304PJ-WMK-007