To Save, print as PDF
Key Features
  • Tấm nền SuperClear® IPS với độ phân giải QHD (2560 x 1440)
  • Tốc độ làm mới 75hz với Adaptive Sync
  • Hỗ trợ HDR10
  • Kết nối linh hoạt với DisplayPort, Mini DisplayPort và hai cổng HDMI
  • Loa kép 2W
  • Công nghệ bảo vệ mắt
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

VX3276-2K-MHD-2
Product Description
ViewSonic VX3276-2K-mhd-2 là sự pha trộn hoàn hảo giữa phong cách và hiệu năng với các tính năng như viền siêu mỏng cùng kích cỡ 32 inch lớn, thiết kế tối giản và độ phân giải QHD (2560 x 1440). Các đặc điểm thiết kế như cấu hình siêu mỏng, chân đế tam giác màu bạc kim loại và viền siêu mỏng đẹp mắt mang đến cho màn hình một cảm giác cao cấp, vừa vặn cho cả tại nhà và văn phòng. VX3276-2K-mhd-2 sử dụng tấm nền SuperClear® IPS và màu sắc 10 bit phong phú để tạo ra hình ảnh với màu sắc rực rỡ với góc nhìn rộng. Hơn nữa, màn hình này được tích hợp loa 2 watt kép, cổng DisplayPort, Mini DP và 2 cổng HDMI cung cấp các tùy chọn kết nối linh hoạt cho cả việc sử dụng thông thường và chơi game.
  1. Internal Speakers
  2. VESA Compatible(Wall Mount 100 x 100mm)
  3. Menu Controls
  4. HDMI x 2
  5. Mini Displayport
  6. Displayport
  7. DC in
  8. Earphone
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 32
    Khu vực có thể xem (in.): 31.5
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 2560 x 1440
    Loại độ phân giải: QHD (Quad HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,200:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
    High Dynamic Range: HDR10
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 1.07B
    Color Space Support: 10 bit (8 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 4ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 75
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: Yes
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
    sRGB: 103% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.273 mm (H) x 0.273 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 2560x1440
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560x1440
    Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560x1440
  • ĐầU NốI
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 2
    DisplayPort: 1
    Mini DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 36W
    Eco Mode (optimized): 41W
    Tiêu thụ (điển hình): 43W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 46W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (game mode), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: HDMI (v1.4): 15 ~ 113KHz, DisplayPort (v1.4): 24 ~ 113KHz, mini DisplayPort (v1.4): 24 ~ 113KHz
    Tần số Dọc: HDMI (v1.4): 24 ~ 75Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 75Hz, mini DisplayPort (v1.4): 48 ~ 75Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.4), PCI-E - mini DisplayPort (v1.4)
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): -4º / 15º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 13.7
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 12.3
    Tổng (lbs): 18.1
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 6.2
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 5.6
    Tổng (kg): 8.2
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 31.7 x 20 x 4.3
    Kích thước (in.): 28.1 x 19.8 x 9.1
    Kích thước không có chân đế (in.): 28.1 x 16.4 x 1.5
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 806 x 509 x 109
    Kích thước (mm): 713 x 504 x 230
    Kích thước không có chân đế (mm): 713 x 416 x 38
  • TổNG QUAN
    Quy định: CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, RCM, KC, K-MEPS, BIS
    NỘI DUNG GÓI: VX3276-2K-MHD-2 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market