Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Màn hình 32 inch với độ phân giải 4K, hỗ trợ HDR10
  • Độ phủ màu lên tới 95% NTSC
  • Tích hợp công nghệ AMD FreeSync™
  • Tỷ lệ tương phản động 80M:1
  • Chế độ ảnh trong ảnh (PIP)
  • Loa kép 2,5W
  • Tương thích treo tường VESA 100x100mm
  • Công nghệ bảo vệ mắt
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

VX3211-4K-mhd
Sản phẩm Mô tả
ViewSonic VX3211-4K-mhd là màn hình giải trí có kích thước 32 inch, độ phân giải 4K, sử dụng công nghệ tấm nền VA cùng độ phủ màu lên tới 95% NTSC, hỗ trợ HDR10 và tỷ lệ tương phản động 80M:1mang đến sự cân bằng hoàn hảo cho trải nghiệm giải trí sống động. Sản phẩm tích hợp công nghệ AMD FreeSync™ giúp loại bỏ hiện tượng giật hình xảy ra do sự khác biệt giữa tốc độ khung hình của card đồ họa và tần số quét của màn hình. VX3211-4K-mhd được trang bị công nghệ ViewMode độc quyền cho phép tùy chỉnh hoặc kích hoạt ngay các chế độ màu được cài đặt trước như chơi game, lướt web, xem phim, đọc văn bản..Sản phẩm được tích hợp công nghệ bảo vệ mắt tối ưu bao gồm công nghệ chống nhấp nháy và bộ lọc ánh sáng xanh giúp bảo vệ game thủ khỏi các hiện tượng đau mỏi mắt, nhức đầu khi ngồi lâu trước màn hình máy tính. ViewSonic VX3211-4K-mhd được tích hợp hệ thống loa kép 2.5W, chuẩn treo tường VESA 100x100mm cùng cổng kết nối HDMI (2.0) kép , DisplayPort (1.2) giúp kết nối dễ dàng với các loại card đồ họa cao cấp.

* [KHUYẾN CÁO] Màn hình này có thể hoạt động được với GeForce Driver G-Sync
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 32
    Khu vực có thể xem (in.): 31.5
    Loại tấm nền: VA Technology
    Độ phân giải: 3840 x 2160
    Loại độ phân giải: UHD (Ultra HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 3,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
    High Dynamic Range: HDR10
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 300 cd/m² (typ)
    Colors: 1.07B
    Color Space Support: 10 bit (8 bit + Hi-FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 3ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 95% size (Typ) sRGB: 137% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.182 mm (H) x 0.182 mm (V)
    Bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 3840x2160
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 3840x2160
    Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 3840x2160
  • ĐầU NốI
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 2.0 (with HDCP 2.2): 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 35W
    Eco Mode (optimized): 42W
    Tiêu thụ (điển hình): 50W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 55W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (hot key), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: HDMI (v2.0): 15 ~ 204KHz, DisplayPort (v1.4): 135 ~ 135KHz
    Tần số Dọc: HDMI (v2.0): 40 ~ 60Hz, DisplayPort (v1.4): 40 ~ 60Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.4)
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 13º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 14.6
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 12.7
    Tổng (lbs): 18.5
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 6.6
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 5.8
    Tổng (kg): 8.4
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 32.7 x 20.7 x 5
    Kích thước (in.): 28.7 x 19.5 x 9.1
    Kích thước không có chân đế (in.): 28.7 x 17 x 2.5
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 830 x 525 x 126
    Kích thước (mm): 730 x 496 x 230
    Kích thước không có chân đế (mm): 730 x 433 x 64
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, CEC, MX-CoC, Mexico Energy, REACH, WEEE, RCM, VCCI, PSE, BIS
    NỘI DUNG GÓI: VX3211-4K-MHD x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v2.0; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market