To Save, print as PDF
Key Features

VX2835wm
Product Description
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: TFT Active Matrix WUXGA LCD
    Vùng hiển thị: 28 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1920x1200
    Tỷ lệ tương phản: 800:1 (typical)
    Độ sáng: 500 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 160° ngang, 160° d?c (CR>10)
    Thời gian phản hồi: 3ms
    Bề mặt bản: Ch?ng lóa, ph? c?ng (3H)
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analog (75 ohms, 0.7 Vp-p); S Video (75 ohms, Y: 1.0Vp-p W / Neg. Sync; C: 0.285Vp-p); YPbPr (75 ohms, Y: 1.0Vp-p; Pb: 0.7 Vp-p, Pr: 0.7 Vp-p)
    Kỹ thuật số: HDMI (TMDS, 100ohms)
    Tần số: Fh: 24-82KHz; Fv: 50-85Hz
    Đồng bộ: H/V separated (TTL) / Composite Sync / SOG
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA up to 1920x1200 non-interlaced
    Máy Mac: Power Mac, up to 1920x1200 non-interlaced
  • Bộ NốI
    Analog: D-sub, AV (composite), S-Video, YPbPr
    Kỹ thuật số: HDMI
    Âm thanh: Audio 1: R/L RCA jack (for YPbPr); Audio 2: R/L RCA jack (for AV/S-Video); Audio 3: 3.5mm jack (for PC)
    Nguồn điện: Internal Power Adapter, 3-pin plug (CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa: 3W x2
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: 100-240VAC; 50/60Hz
    Mức tiêu thụ: 130W (Max)
  • KIểM SOáT
    Basic: [1], [2], Power, Down, Up
    OSD: Điều chỉnh hình ảnh tự động, độ tương phản/ độ sáng, chọn đầu vào ( D-Sub , AV , S-Video , YPbPr , HDMI ), điều chỉnh âm thanh (âm lượng, Mute ,Bass, Treble , Balance ), điều chỉnh màu sắc (sRGB, 9300K, 7500K, 6500K, 5400K, User Color [R, G, B] ), thông tin [độ phân giải, tần số H., tần số V., đồng hồ Pixel, Video Format, số Serial, số Model, [“www.ViewSonic.com” ] ), điều chỉnh hình ảnh bằng tay [kích thước ngang, vị trí H/V., Fine Tune, độ sắc nét, Tint, màu sắt, tỉ lệ co [1:1, 4:3, 16:9, toàn màn hình], Chọn màu sắc [Chuẩn, văn bản, Cinema, Game, Portrait, Scenery, Vivid ], chọn tone màu nền [Tự nhiên, hơi đỏ, hơi vàng] ), cài đặt menu ( Ngôn ngữ [Tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Phần Lan, Nhật, Nga, tiếng Hoa phồn thể, tiếng Hoa giản thể], thông báo độ phân giải, vị trí OSD, OSD Timeout, nền OSD, hẹn giờ tắt [30,45,60,120, Off] ), bộ nhớ
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 5°C - 35°C (41°F - 95°F)
    Độ ẩm: 20-85% (Không ngưng tụ)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 661.95mm (Rộng) x 579.97mm (cao) x 305.86mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 12.0 Kg
  • CáC QUY địNH
    CB, TCO06,WEEE,ROHS, UL/cUL, FCC-B, IRAM, NOM, Energy Star, ERGO ,CE, UkrSEPRO, GOST-R+Hygienic ,SASO , ENERGY, BSMI, PSB, C-TICK, MIC, VCCI, Green Mark, CCC