To Save, print as PDF
Key Features

VX2780-2K
Product Description
Với tần số quét 170Hz đầy ấn tượng, màn hình gaming ViewSonic VX2780-2K mang đến trải nghiệm xem tuyệt vời. Với tần số quét cao 170Hz, màn hình cung cấp các hình ảnh mượt mà với độ trễ đầu vào tối thiểu, trong khi tần số quét linh động loại bỏ hiện tượng xé hình và giật hình để mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà nhất. Với tốc độ phản hồi MPRT 1ms, màn hình mang đến chất lượng và tốc độ màn hình chưa từng có. VX2780-2K cũng được trang bị các cài đặt ViewMode™ độc quyền của ViewSonic, cung cấp hiệu suất màn hình được tối ưu hóa cho các ứng dụng giải trí gia đình khác nhau, chẳng hạn như xem phim, chỉnh sửa hoặc chơi game video. Ngoài ra, một cổng DisplayPort và hai cổng HDMI cung cấp khả năng kết nối linh hoạt cho cả sử dụng chung và giải trí.
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 27
    Khu vực có thể xem (in.): 27
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 2560 x 1440
    Loại độ phân giải: QHD (Quad HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
    High Dynamic Range: HDR10
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 350 cd/m² (typ)
    Colors: 1.07B
    Color Space Support: 10 bit (8 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 170
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync Premium
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: DCI-P3: 95% size (Typ)
    NTSC: 93% size (Typ)
    sRGB: 131% size / 99% coverage (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 2560x1440
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560x1440
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560x1440
  • ĐầU NốI
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 2.0 (with HDCP 2.2): 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 22W
    Eco Mode (optimized): 25W
    Tiêu thụ (điển hình): 31W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 33W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: HDMI (v2.0): 24 ~ 222KHz, DisplayPort (v1.4): 30 ~ 250KHz
    Tần số Dọc: HDMI (v2.0): 48 ~ 144Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 170Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.4)
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): -3º / 20º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 11
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 9.8
    Tổng (lbs): 14.6
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 5
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4.4
    Tổng (kg): 6.6
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 27.4 x 18.2 x 5.2
    Kích thước (in.): 24.3 x 17.8 x 7.2
    Kích thước không có chân đế (in.): 24.3 x 14.4 x 1.9
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 697 x 462 x 132
    Kích thước (mm): 617 x 452 x 184
    Kích thước không có chân đế (mm): 617 x 366 x 48
  • TổNG QUAN
    Quy định: CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO
    NỘI DUNG GÓI: VX2780-2K x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, DisplayPort Cable (v1.2; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market