To Save, print as PDF
Key Features
  • Độ phân giải QHD 1440p, tấn nền IPS, 131% sRGB
  • Công nghệ AMD FreeSync™ Premium
  • Tần số quét 144Hz, thời gian phản hồi 1ms (MPRT)
  • Loa kép 2,5W
  • Cổng HDMI kép và DisplayPort
  • Công nghệ bảo vệ mắt
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

VX2758-2KP-MHD
Product Description
ViewSonic VX2758-2KP-mhd là màn hình chơi game có kích thước 27 inch, độ phân giải 2K QHD và sử dụng công nghệ tấm nền SuperClear® IPS cùng độ phủ màu lên tới 131% sRGB, 96% DCI-P3 mang đến sự cân bằng hoàn hảo cho trải nghiệm game sống động ở mọi góc nhìn. Sản phẩm tích hợp công nghệ AMD FreeSync™ Premium giúp loại bỏ hiện tượng giật hình xảy ra do sự khác biệt giữa tốc độ khung hình của card đồ họa và tần số quét của màn hình. Màn hình gaming ViewSonic VX2758-2KP-mhd sở hữu tần số quét 144Hz và thời gian phản hồi 1ms giúp game thủ thưởng thức các tựa game tốc độ với chất lượng hiển thị hầu như không còn bóng mờ chuyển động, chơi game mượt mà hơn. VX2758-2KP-mhd còn được trang bị công nghệ ViewMode độc quyền cho phép tùy chỉnh hoặc kích hoạt ngay các chế độ màu được cài đặt trước như chơi game, lướt web, xem phim, đọc văn bản..Sản phẩm được tích hợp công nghệ bảo vệ mắt tối ưu bao gồm công nghệ chống nhấp nháy và bộ lọc ánh sáng xanh giúp bảo vệ game thủ khỏi các hiện tượng đau mỏi mắt, nhức đầu khi ngồi lâu trước màn hình máy tính. ViewSonic VX2758-2KP-mhd được trang bị hệ thống loa kép 2.5W cùng 2 cổng kết nối HDMI (1.4 & 2.0) và 1 cổng DisplayPort (1.2) giúp kết nối dễ dàng với các loại card đồ họa cao cấp.
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 27
    Khu vực có thể xem (in.): 27
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 2560 x 1440
    Loại độ phân giải: QHD (Quad HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 350 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit true
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 144
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync Premium
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: DCI-P3: 90% size (Typ) NTSC: 90% size (Typ) sRGB: 127% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 2560x1440
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560x1440
    Hệ điều hành PC: Windows 10 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560x1440
  • ĐầU NốI
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 2.0: 1
    HDMI 1.4: 1
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2.5Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 32W
    Eco Mode (optimized): 35W
    Tiêu thụ (điển hình): 38W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 43W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: HDMI (v1.4): 30 ~ 115KHz, HDMI (v2.0): 30 ~ 240KHz, DisplayPort (v1.2): 240 ~ 240KHz
    Tần số Dọc: HDMI (v1.4): 48 ~ 75Hz, HDMI (v2.0): 48 ~ 146Hz, DisplayPort (v1.2): 48 ~ 146Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.2)
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 15º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 11.6
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 9.7
    Tổng (lbs): 15.5
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 5.3
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4.4
    Tổng (kg): 7.1
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 26.6 x 17.7 x 6.9
    Kích thước (in.): 24.2 x 17.7 x 7.4
    Kích thước không có chân đế (in.): 24.2 x 14.4 x 2
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 675 x 450 x 174
    Kích thước (mm): 615 x 450 x 189
    Kích thước không có chân đế (mm): 615 x 365 x 50
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, CEC, MX-CoC, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, RCM, VCCI, PSE, CCC, China RoHS, China Energy Label, China Environmental Label
    NỘI DUNG GÓI: VX2758-2KP-MHD x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v2.0; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market