To Save, print as PDF
Key Features
  • Màn hình IPS với thiết kế hiện đại, 102% sRGB
  • Công nghệ AMD FreeSync™
  • Tần số quét 75Hz, thời gian phản hồi 1ms (MPRT)
  • Cổng HDMI kép và cổng VGA
  • Loa kép 2W
  • Công nghệ bảo vệ mắt
  • Tích hợp treo tường VESA
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

VX2481-MH
Product Description
ViewSonic VX2481-MH là màn hình chơi game có kích thước 24 inch, độ phân giải Full HD và sử dụng công nghệ tấm nền SuperClear® IPS cùng độ phủ màu lên tới 102% sRGB mang đến sự cân bằng hoàn hảo cho trải nghiệm game sống động ở mọi góc nhìn. Sản phẩm tích hợp công nghệ AMD FreeSync™ giúp loại bỏ hiện tượng giật hình xảy ra do sự khác biệt giữa tốc độ khung hình của card đồ họa và tần số quét của màn hình. Màn hình gaming ViewSonic VX2481-MH sở hữu tần số quét 75Hz và thời gian phản hồi 1ms giúp game thủ thưởng thức các tựa game tốc độ với chất lượng chơi game mượt mà hơn. VX2481-MH còn được trang bị công nghệ ViewMode độc quyền cho phép tùy chỉnh hoặc kích hoạt ngay các chế độ màu được cài đặt trước như chơi game, lướt web, xem phim, đọc văn bản..Sản phẩm được tích hợp công nghệ bảo vệ mắt tối ưu bao gồm công nghệ chống nhấp nháy và bộ lọc ánh sáng xanh giúp bảo vệ game thủ khỏi các hiện tượng đau mỏi mắt, nhức đầu khi ngồi lâu trước màn hình máy tính. ViewSonic VX2481-MH được trang bị hệ thống loa kép 2W cùng cổng kết nối kép HDMI (1.4), VGA giúp kết nối dễ dàng với các loại card đồ họa cao cấp. Màn hình máy tính được trang bị treo tường VESA, người dùng co thể linh hoạt sử dụng trong mọi tình huống.
  1. VESA Compatible(Wall Mount 100 x 100mm)
  2. Menu Controls
  3. Internal Speakers
  4. DC In
  5. Audio In
  6. Audio Out
  7. HDMI x 2
  8. VGA
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + A-FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 75
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 102% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    VGA: 1
    3.5mm Audio In: 1
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 2
    Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 14W
    Eco Mode (optimized): 17W
    Tiêu thụ (điển hình): 20W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 23W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: External Power Adaptor
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: RGB Analog: 30 ~ 83KHz, HDMI (v1.4): 15 ~ 83KHz
    Tần số Dọc: RGB Analog: 48 ~ 75Hz, HDMI (v1.4): 48 ~ 75Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4)
    Analog Sync: Separate - RGB Analog
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 23º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 6.8
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 5.6
    Tổng (lbs): 10.4
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 3.1
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 2.5
    Tổng (kg): 4.7
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 24.3 x 16.4 x 5.4
    Kích thước (in.): 21.2 x 16 x 8.9
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.2 x 12.6 x 1.6
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 617 x 416 x 138
    Kích thước (mm): 537 x 407 x 227
    Kích thước không có chân đế (mm): 537 x 321 x 41
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, VCCI
    NỘI DUNG GÓI: VX2481-MH x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market