To Save, print as PDF
Key Features

VX2450wm-LED
Product Description
Go LED, Go Green
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: 23.6" wide Color a-Si TFT Active Matrix LCD with 16:9 aspect ratio
    Vùng hiển thị: 23.6 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1920x1080
    Tỷ lệ tương phản: 1000:1 (typical), 20000000:1 (DCR)
    Độ sáng: 300 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 170° (H), 160° (V) (CR≥10 / CR≥5)
    Thời gian phản hồi: 5ms
    Bề mặt bản: Anti-Glare, Hard coating (3H)
    Nguồn sáng: 30,000 hrs (minimum)
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analogue (75 ohms, 0.7 / 1.0 Vp-p)
    Tần số: Fh: 24-83KHz; Fv: 50-76Hz
    Đồng bộ: Separate Sync / Composite Sync / SOG
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA up to 1920×1080 Non Interlaced
    Máy Mac: 1920×1080 Non Interlaced
  • Bộ NốI
    Analog: 1×15 pin mini D-sub
    Kỹ thuật số: 1×DVI-D
    Âm thanh: 1x3.5mm jack
    Nguồn điện: Built-in power Adapter, 3-Pin plug
  • ÂM THANH
    Loa: 2W x 2
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: AC 100-240V (Universal); 50/60Hz(Switch)
    Mức tiêu thụ: 28W (typical) / 40W (maximum)
  • KIểM SOáT
    Basic: [1], [2], Power, Down, Up
    OSD: Auto Image Adjust, Contrast/Brightness, Input Select, D-SUB, DVI, Audio Adjust Volume mute, Color Adjust, sRGB, 9300K, 7500K, 6500K, 5000K, User Color [R, G, B], Information, Manual Image Adjust, H/V Position, Horizontal Size, Fine Tune, Sharpness, Dynamic Contrast, Response Time, Aspect Ratio, ECO Mode, Setup Menu Language, Resolution Notice, OSD Position, OSD Timeout, OSD Background, Auto Power Off, Memory Recall
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 0 - 40 (°C) / 32 - 104 (°F)
    Độ ẩm: 10 - 90 (%)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 566.22mm (Rộng) x 443.22mm (cao) x 214.48mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 4.5 Kg
  • CáC QUY địNH
    BSMI, CCC, PSB, C-Tick, KC, e-standby, CE, Ergo, Gost-R / Hygienic, Ukraine, SASO, UL/cUL, FCC-B, ICES-B, TUV-S / UL-AR S Mark, NOM, WEEE, RoHS, Epeat Silver