Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính

VX2439wm
Sản phẩm Mô tả
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: 60cm/ 23.6" wide Colour TFT Active Matrix LCD 16:9 aspect ratio
    Vùng hiển thị: 23.6 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1920x1080
    Tỷ lệ tương phản: 1000:1 (typical), 100,000:1 (DCR)
    Độ sáng: 300 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 170° (H), 160° (V)
    Thời gian phản hồi: 2 (G to G), 5ms (on/off)
    Bề mặt bản: Anti-Glare, Hard coating (3H)
    Nguồn sáng: 50,000 hrs (minimum)
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analogue (75 ohms, 0.7 / 1.0 Vp-p)
    Tần số: Fh: 24-83KHz; Fv: 50-76Hz
    Đồng bộ: Separate Sync / Composite Sync / SOG
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA up to 1920×1080 Non Interlaced
    Máy Mac: 1920×1080 Non Interlaced
  • Bộ NốI
    Analog: 1×15 pin mini D-sub
    Kỹ thuật số: 1×DVI-D (with HDCP) / 1×HDMI 1.3
    Âm thanh: Audio Out - 3.5 mm jack (blue) / Audio In - 3.5 mm jack (green )
    Nguồn điện: Built-in power Adapter, 3-Pin plug
  • ÂM THANH
    Loa: 2W× 2 (SRS Premium Sound)
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: AC 100-240V (Universal); 50/60Hz(Switch)
    Mức tiêu thụ: 42 W (typical) w/o Audio / 48 W (maximum) with Audio
  • KIểM SOáT
    Basic: [1], [2], Power, Down, Up
    OSD: Auto Image Adjust, Contrast/Brightness, Input Select, D-SUB, DVI, HDMI PC, HDMI AV, Audio Adjust, Volume, mute, Audio input, Color Adjust, sRGB, 9300K, 7500K, 6500K, 5000K, User Color [R, G, B], Information, Manual Image Adjust, H/V Position, Horizontal Size, Fine Tune, Sharpness, Dynamic Contrast, Response Time, Aspect Ratio, Display Mode, ECO Mode, Setup Menu, Language, Resolution Notice, OSD Position, OSD Timeout, OSD Background, Auto Power Off, Sleep
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 0 - 40(°C) / 32 - 104 (°F)
    Độ ẩm: 20 - 90 (%)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 562mm (Rộng) x 426mm (cao) x 219mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 5.2 Kg
  • CáC QUY địNH
    UL, CUL, FCC-B (ICES), CB, CE, CES-003B, ISO13406-2, TUV/GS, ERGO, TUV-S, NOM,
    GOST-R, HYGIENIC (20 copies), CCC, BSMI, PSB, C-TICK, MIC(KCC), SASO, WEEE, RoHS,SASO, Ukraine