To Save, print as PDF
Key Features

VX2405-P-MHD
Product Description
Với tốc độ làm mới 144Hz, thời gian phản hồi 1ms và công nghệ AMD FreeSync ™ Premium, VX2405-P-MHD mang đến trải nghiệm chơi game đáng kinh ngạc. Màn hình Full HD 24 inch hiển thị hình ảnh sắc nét và video đầy chi tiết. Tấm nền SuperClear® IPS của chúng tôi có màu sắc và độ tương phản phong phú cho trải nghiệm xem sống động. Tốc độ làm mới 144Hz nhanh chóng kết hợp với công nghệ AMD FreeSync ™ Premium cho phép đồ họa mượt mà và hầu như loại bỏ hiện tượng xé hình. Với màn hình có viền mỏng, kiểu dáng đẹp và thiết kế tối giản, màn hình này hoàn hảo ở nơi làm việc hoặc gia đình. VX2405-P-MHD cũng được trang bị các cài đặt trước ViewMode ™ độc quyền của ViewSonic, mang lại hiệu suất màn hình được tối ưu hóa cho nhiều tình huống như chơi game, chỉnh sửa hoặc xem phim. Ngoài ra, đầu vào DisplayPort và HDMI cung cấp khả năng kết nối linh hoạt.
  1. VESA Compatible(Wall Mount 100 x 100mm)
  2. Menu Controls
  3. Internal Speakers
  4. AC in
  5. Audio Out
  6. DisplayPort
  7. HDMI x 2
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 1ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 144
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync Premium
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 85% size (Typ) sRGB: 120% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 12W
    Eco Mode (optimized): 14W
    Tiêu thụ (điển hình): 21W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 33W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 30 ~ 180KHz
    Tần số Dọc: 48 ~ 144Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2)
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 7.7
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 6.8
    Tổng (lbs): 11.7
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 3.5
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.1
    Tổng (kg): 5.3
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 23.6 x 16.3 x 4.9
    Kích thước (in.): 21.2 x 16.1 x 7.5
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.2 x 12.7 x 1.9
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 599 x 415 x 125
    Kích thước (mm): 540 x 410 x 190
    Kích thước không có chân đế (mm): 540 x 323 x 48
  • TổNG QUAN
    Quy định: BIS
    NỘI DUNG GÓI: VX2405-P-MHD x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market