To Save, print as PDF
Key Features

VX2240w
Product Description
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: 22" Wide Color TFT Active Matrix LCD
    Vùng hiển thị: 22 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1680x1050
    Tỷ lệ tương phản: 1000:1 (typical), 4000:1 (DCR)
    Độ sáng: 300 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 170° ngang, 160° d?c (CR>10)
    Thời gian phản hồi: 2ms
    Bề mặt bản: Ch?ng lóa, Ph? c?ng (3H)
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analog(75 ohms, 0.7 / 1.0 Vp-p)
    Kỹ thuật số: DVI-D (with HDCP)
    Tần số: Fh: 24-82KHz; Fv: 50-85Hz
    Đồng bộ: H/V separated (TTL), composite, sync-on-green
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA up to 1680 X 1050 non-interlaced
    Máy Mac: Power Mac, up to 1680 X 1050 non-interlaced
  • Bộ NốI
    Analog: 15 pin mini D-sub X 1
    Kỹ thuật số: DVI-D
    Nguồn điện: 3-pin AC plug (CEE22)
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: 100-240VAC; 50/60Hz (Switch)
    Mức tiêu thụ: 38W (typ)
  • KIểM SOáT
    Basic: Năng lượng, 1, xuống, lên, 2
    OSD: Điều chỉnh hình ảnh tự động, Tương phản/Độ sáng, Lựa chọn đầu vào
    (analog, digital), Điều chỉnh màu sắc ViewMatch® (sRGB, 9300K, 7500K,
    6500K mặc định, 5400K, Màu sắc do người sử dụng chọn -RGB),
    Thông tin (độ phân giả, tần số H., tần số V., đồng hồ điểm ảnh, số model, số serial),
    Điều chỉnh hình ảnh bằng tay (Kích cỡ H., Vị trí H., Vị trí V., Tinh chỉnh, Độ sắc nét,
    Tương phản năng động, Tỷ lệ khuôn dạng, thời gian phản ứng), Menu khởi tạo
    (Lựa chọn ngôn ngữ, Lưu ý độ phân giải, vị trí OSD, OSD timeout, phông nền OSD)
    , Gọi lại bộ nhớ.
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
    Độ ẩm: 10% - 90% (Non condensed)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 509mm (Rộng) x 431mm (cao) x 225mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 5.0 Kg
  • CáC QUY địNH
    UL, cUL, FCC-B, CB, CE, ENERGY STAR®, NOM, GS(covers TUV/GS), ERGO (covers ERGO, ISO 13406-2 & MPR II) , TCO'03, GOST-R +20 original copies hygienic, SASO, PCBC, VCCI, BSMI, CCC, PSB, C-TICK, Argentina-S, Green Mark, RoHS, EPEAT-Silver