To Save, print as PDF
Key Features

VX1933w
Product Description
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: 18.5” wide Color TFT Active Matrix LCD v?i t? l? khuôn d?ng 16:10
    Vùng hiển thị: 18.5 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1366x768
    Tỷ lệ tương phản: 1000:1 (typical), 10000:1 (DCR)
    Độ sáng: 300 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 170° (H), 160° (V)(CR≥10)
    Thời gian phản hồi: 5ms
    Bề mặt bản: Ch?ng lóa, Ph? c?ng (3H)
    Nguồn sáng: 50,000 hrs (Typ.)
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analog (75 ohms, 0.7 / 1.0 Vp-p)
    Tần số: Fh: 24-82KHz; Fv: 50-75Hz
    Đồng bộ: Separate Sync
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA lên đến 1366×768 Không bện chéo
    Máy Mac: Power Mac, lên đến 1366×768
  • Bộ NốI
    Analog: 15 pin mini D-sub
    Kỹ thuật số: DVI-D
    Nguồn điện: Adapter ?i?n n?ng g?n trong, Phích c?m ch?c ba
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: AC 100-240V (Universal); 50/60Hz(Switch)
    Mức tiêu thụ: 20W (Typ.) / 28W (Max.)
  • KIểM SOáT
    Basic: [1], [2], Power, Down, Up
    OSD: Điều chỉnh hình ảnh tự động, Tương phản/ Độ sáng, Đầu vào tín hiệu (D-sub, DVI), Điều chỉnh màu sắc (sRGB, 9300K, 7500K, 6500K, 5000K, Màu sắc do Người sử dụng cài đặt [R, G, B]), Thông tin, Điều chỉnh hình ảnh bằng tay (Kích cỡ chiều ngang, Vị trí H/V, Tinh chỉnh, Độ nét, Tương phản năng động, Tỷ lệ khuôn dạng
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
    Độ ẩm: 20 - 90% (Không ngưng tụ)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 447mm (Rộng) x 350mm (cao) x 189mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 3.4 Kg
  • CáC QUY địNH
    UL, CUL, FCC-B (ICES), CB, CE, CES-003B, VCCI , ERGO (MPR II, ISO 13406-2), TUV-S/IRAM/UL-AR S Mark, NOM, GOST-R, HYGIENIC (20 copies), Energy Star, CCC, BSMI, PSB, C-TICK, KTL/MIC, SASO, WEEE, RoHS, Ukraine, EPEAT Silver