To Save, print as PDF
Key Features
  • Độ phân giải 2K
  • Màu sắc đạt chuẩn với 100% Adobe RGB, delta E <2
  • Chứng nhận được cấp bởi Fogra
  • Công nghệ KVM với USB Type-C có công suất sạc 60W
  • Công nghệ kết nối đa màn hình Daisy Chain
  • Thiết kế công thái học
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

VP2785-2K
Product Description
Bao phủ 100% không gian màu Adobe RGB và 96% DCI-P3, màn hình ViewSonic® VP2785-2K Quad HD đáp ứng các tiêu chuẩn màu cao của các nhiếp ảnh gia, nhà thiết kế đồ họa, biên tập video, phòng in và các chuyên gia thiết kế khác. Với kiểu dáng đẹp và hiện đại, VP2785-2K có công nghệ DisplayPort phù hợp với tương lai, cũng như các cổng HDMI và USB 3.1 loại C. Để đảm bảo màu sắc chính xác, đồng nhất, mỗi màn hình của chúng tôi đều được hiệu chuẩn tại nhà máy để mang lại giá trị Delta E < 2 đáng kinh ngạc cho độ chính xác màu vượt trội. Chức năng đồng nhất màu tích hợp đảm bảo sắc độ nhất quán trên màn hình, trong khi bảng tra cứu 3D 14 bit tạo ra một bảng màu mượt mà tuyệt đẹp gồm 4,39 nghìn tỷ màu. Hơn nữa, các tính năng thúc đẩy năng suất bao gồm thiết kế công thái học, cảm biến ánh sáng xung quanh và công tắc KVM. Tính năng hiệu chuẩn phần cứng cũng có sẵn với Bộ cân chỉnh màu ViewSonic, cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng hiệu chỉnh màn hình để chụp ảnh, thiết kế đồ họa, tạo nội dung.
Connectivity
  1. Menu Controls
  2. VESA Compatible(Wall Mount 100x100mm)
  3. USB Downstream(Type-C, 5V/3A)
  4. USB Downstream(Type-A, 5V/0.9A)
  5. USB Upstream(Type-B)
  6. USB 3.1 Type-C(DP Alt mode, 60W Power delivery)
  7. HDMI
  8. Display Port(Input)
  9. Display Port(Output/MST daisy chain)
  10. Audio Out
  11. DC In
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 27
    Khu vực có thể xem (in.): 27
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 2560 x 1440
    Loại độ phân giải: QHD (Quad HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 20M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 350 cd/m² (typ)
    Colors: 1.07B
    Color Space Support: 10 bit (8 bit + A-FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
    Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: Adobe RGB: 114% size / 100% coverage (Typ) DCI-P3: 96% coverage (Typ) EBU: 152% size / 100% coverage (Typ) REC709: 154% size / 100% coverage (Typ) SMPTE-C: 166% size / 100% coverage (Typ) NTSC: 109% size (Typ) sRGB: 154% size / 100% coverage (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 2560x1440
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560x1440
    Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560x1440
  • ĐầU NốI
    USB 3.1 Type C - Downstream: 1
    USB 3.2 Type A Down Stream: 2
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 (60W power charger)
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 1
    DisplayPort: 1
    DisplayPort Out: 1
    Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 29.85W
    Eco Mode (optimized): 34.71W
    Tiêu thụ (điển hình): 40.46W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 52.98W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: External Power Adaptor
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1, Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: HDMI (v1.4): 15 ~ 90KHz, DisplayPort (v1.2): 15 ~ 130KHz, Type C: 15 ~ 130KHz
    Tần số Dọc: HDMI (v1.4): 24 ~ 120Hz, DisplayPort (v1.2): 24 ~ 120Hz, Type C: 24 ~ 120Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2), Micro-Packet - Type C
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 130
    Quay: 120º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 21º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 14.7
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 9
    Tổng (lbs): 22.4
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 6.7
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4.1
    Tổng (kg): 10.2
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 28.3 x 18.1 x 10.6
    Kích thước (in.): 24.1 x 16.35~21.47 x 8.5
    Kích thước không có chân đế (in.): 24.1 x 14.3 x 2.2
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 720 x 460 x 268
    Kích thước (mm): 612 x 415.31~545.31 x 215
    Kích thước không có chân đế (mm): 612 x 363 x 57
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, CEC, NRCan, MX-CoC, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, RCM, VCCI, CCC, China RoHS, China Energy Label
    NỘI DUNG GÓI: VP2785-2K x1, 3-pin Mickey Mouse Plug (IEC C5) x1, DisplayPort Cable (v1.2; Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market