To Save, print as PDF
Key Features
  • Tương thích với Apple: Sẵn sàng cho MAC Ready với kết nối 90W USB-C cộng với độ phủ màu 95% DCI-P3 Chuẩn màu phim kỹ thuật số quốc tế.
  • Hollywood color: đạt tiêu chuẩn HDR400 được công nhận bởi VESA với công nghệ Nano IPS đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng điện ảnh cho màn hình lớn.
  • Tốt cho B-Roll: Tần số quét 165Hz lý tưởng chuyển động nhanh.
  • Điều chỉnh màu tức thì: Nút vặn ColorPro Wheel độc quyền của ViewSonic giúp bạn hiệu chỉnh và điều chỉnh màu sắc đơn giản trên các phần mềm Adobe và màu màn hình.
  • Tấm chắn màn hình Đi kèm tấm chắn màn hình thể gập giúp loại bỏ ánh sáng xung quanh ngay khi bạn cần tập trung.
  • Thiết kế đoạt giải: Chiến thắng nhiều giải thưởng trong năm 2021 cho hang mục thiết kế tối giản, trải nghiệm người dùng và các tính năng nâng cao.
  • Đạt giải thưởng Editor's Choice 2022 của tạp chí Thế Giới Số

VP2776
Product Description
Được giới thiệu như màn hình chuyên nghiệp đầu tiên trên thế giới có bộ hiệuchỉnh màu tích hợp công nghệ Nano IPS và dải màu Colour Gamut, độ phủ màu95% DCI-P3 và tần số quét 165Hz. VP2776 cho hiệu suất hình ảnh vượt trội và khảnăng hiển thị màu sắc chưa từng có. Kết hợp với thiết kế tiện dụng từng đoạt giải thưởng và khảnăng điều khiển bằng nút bấm có trong các dòng màn hình Chuyênnghiệp ColorPro VP76 của ViewSonic. Được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu thị giác củacác nhiếp ảnh gia, vlogger, dựng video, họa sĩ hoạt hình và thiết kế game chuyên nghiệp.ColorPro nổi bật nhờ sự kết hợp giữa công nghệ mới nhất và sự tương tác của con người. Với quyềntruy cập tích hợp vào phần mềm chỉnh sửa Adobe và Capture One, nút vặn ColorPro được tạora để vượt qua sự mong đợi của bạn thông qua sự kết hợp giữa thiết kế trang nhã, công nghệ vượttrội và giao diện đơn giản, trực quan để dễ dàng điều chỉnh màu sắc
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 27
    Khu vực có thể xem (in.): 27
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 2560 x 1440
    Loại độ phân giải: QHD (Quad HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 20M:1
    High Dynamic Range: VESA HDR400
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 400 cd/m² (typ)
    Colors: 1.07B
    Color Space Support: 10 bit (8 bit + A-FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 3ms
    Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 3ms
    Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 165
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: G-Sync compatible
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: Adobe RGB: 99% size / 87% coverage (Typ)
    DCI-P3: 98% size / 95% coverage (Typ)
    EBU: 131% size / 100% coverage (Typ)
    REC709: 133% size / 100% coverage (Typ)
    SMPTE-C: 144% size / 100% coverage (Typ)
    NTSC: 94% size (Typ)
    sRGB: 133% size / 100% coverage (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 2560x1440
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560x1440
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560x1440
  • ĐầU NốI
    USB 3.1 Type C - Downstream: 1
    USB 3.2 Type A Down Stream: 2
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 (90W power charger)
    Micro USB: 1
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 2.0 (with HDCP 2.2): 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 3Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 33.4W
    Eco Mode (optimized): 36.3W
    Tiêu thụ (điển hình): 39.5W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 43.5W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Joystick key: Up, Right, Down, Left, Center; Power
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Color Mode, ViewMode, Audio Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: HDMI (v2.0): 20 ~ 230KHz, DisplayPort (v1.4): 30 ~ 250KHz, Type C: 30 ~ 250KHz
    Tần số Dọc: HDMI (v2.0): 48 ~ 144Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 165Hz, Type C: 48 ~ 165Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.4), Micro-Packet - Type C
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 120
    Quay: 120º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -3º / 21º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 18.5
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 11.2
    Tổng (lbs): 28.2
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 8.4
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 5.1
    Tổng (kg): 12.8
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 27.2 x 19.9 x 8.9
    Kích thước (in.): 24.2 x 17.69~22.42 x 9.2
    Kích thước không có chân đế (in.): 24.2 x 14.3 x 2.1
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 692 x 505 x 225
    Kích thước (mm): 614 x 449.36~569.36 x 234
    Kích thước không có chân đế (mm): 614 x 364 x 54
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, CCC, China RoHS, China Energy Label
    NỘI DUNG GÓI: VP2776 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, DisplayPort Cable (v1.4; Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, Quick Start Guide x1, Hood x1, ColorPro Wheel x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
    Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT