To Save, print as PDF
Key Features
  • Tấm nền IPS độ phân giải 4K UHD với thiết kế không viền 27 inch
  • Đạt chứng nhận của Pantone cùng gam màu rộng bao phủ 100% sRGB
  • Màn hình đã được cân màu khi xuất xưởng với độ chính xác màu Delta E <2
  • Chế độ tự Xoay và thiết kế Công Thái Học
  • Cổng USB-C với sạc tốc độ cao 60W, HDMI 2.0, DisplayPort 1.2a, USB 3.2
  • Công nghệ bảo vệ mắt được chứng nhận bởi TUV
  • Editor’s Choice Awards 2021: Màn hình 4K tốt nhất cho nhà sáng tạo nội dung - Tạp chí Thế Giới Số
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

VP2756-4K
Product Description
Được thiết kế với mục đích là dành cho các chuyên gia sáng tạo, ViewSonic VP2756-4k mang lại màu sắc sống động như thật trên màn hình. Cùng với chứng nhận của Pantone, sản phẩm này đạt độ phủ 100% sRGB cung cấp khả năng tái tạo màu sắc chính xác, đảm bảo công việc của bạn trông như thế nào. Cổng USB-C dễ dàng kết nối với các thiết bị của bạn để dễ dàng sạc và truyền dữ liệu. Kỹ thuật công thái học mang lại cho bạn sự linh hoạt để làm được nhiều việc hơn, trong khi tính năng tự động xoay vòng cho phép dễ dàng chuyển đổi giữa các hướng ngang và dọc, cho phép bạn có thể xem lại tác phẩm của mình ở góc độ phù hợp nhất.
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 27
    Khu vực có thể xem (in.): 27
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 3840 x 2160
    Loại độ phân giải: UHD (Ultra HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 20M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 350 cd/m² (typ)
    Colors: 1.07B
    Color Space Support: 10 bit (8 bit + A-FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
    Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: Adobe RGB: 81% size / 78% coverage (Typ)
    DCI-P3: 80% size / 80% coverage (Typ)
    EBU: 108% size / 98% coverage (Typ)
    REC709: 109% size / 100% coverage (Typ)
    SMPTE-C: 118% size / 100% coverage (Typ)
    NTSC: 77% size (Typ)
    sRGB: 109% size / 100% coverage (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.155 mm (H) x 0.155 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 3840x2160
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 3840x2160
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 3840x2160
  • ĐầU NốI
    USB 3.2 Type A Down Stream: 2
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 (60W power charger)
    HDMI 2.0 (with HDCP 2.2): 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 19.3W
    Eco Mode (optimized): 21.5W
    Tiêu thụ (điển hình): 24W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 28W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.3W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1, Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 15 ~ 136KHz
    Tần số Dọc: 24 ~ 75Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.2), Micro-Packet - Type C
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 130
    Quay: 120º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 21º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 16.6
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 11.2
    Tổng (lbs): 22.5
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 7.5
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 5.1
    Tổng (kg): 10.2
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 29.1 x 18.3 x 8.9
    Kích thước (in.): 24.1 x 16.15~21.27 x 8.5
    Kích thước không có chân đế (in.): 24.1 x 14.3 x 2.1
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 740 x 465 x 225
    Kích thước (mm): 613 x 410.31~540.31 x 215
    Kích thước không có chân đế (mm): 613 x 363 x 53
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, NOM, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BIS, CCC, China RoHS, China Energy Label, CECP
    NỘI DUNG GÓI: VP2756-4K x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v2.0; Male-Male) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
    Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT