To Save, print as PDF
Key Features

VP2655wb
Product Description
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: Color a-Si TFT Active Matrix LCD
    Vùng hiển thị: 25.5 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1920x1200
    Tỷ lệ tương phản: 1000:1 (typical), 4000:1 (DCR)
    Độ sáng: 400 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 178° horizontal, 178° vertical (CR ≥ 10)
    Thời gian phản hồi: 5ms(G to G)
    Bề mặt bản: Anti-Glare type, Hardness (3H)
    Nguồn sáng: 40,000hrs (typ.)
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analog (75 ohms, 0.7 / 1.0 Vp-p)
    Kỹ thuật số: DVI (TMDS, 100 ohms)
    Tần số: Fh: 22-82KHz; Fv: 50-75Hz
    Đồng bộ: Separate Sync / Composite Sync / SOG
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA up to 1920 x 1200 Non-Interlaced
    Máy Mac: Power Mac (up to 1920 x 1200 )
  • Bộ NốI
    Analog: 15 pin mini D-sub x 1
    Kỹ thuật số: DVI-D x1
    USB: USB 2.0 up-stream x 1 , down-stream x 4
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: AC 100-240V AC ; 50/60 Hz (Switch)
    Mức tiêu thụ: 130 W (max.) / 110 W (typ.)
  • KIểM SOáT
    Basic: [1], [2], AC power switch, Up, Down
    OSD: Auto Image Adjust, Contrast/Brightness, Input Select (D-SUB, DVI), Color Adjust, (sRGB, 9300K, 7500K, 6500K, 5000K, User Color [R, G, B]), Information, Manual Image Adjust (H/V Position, Horizontal Size, Fine Tune, Sharpness, Dynamic Contrast, Aspect ratio [1:1, Fill Aspect Ratio, Full Screen], Display Mode [PC Mode, HD Mode]), Setup Menu (Language, Resolution Notice, OSD Position, OSD Timeout, OSD Background, OSD Pivot), Memory Recall
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
    Độ ẩm: 10% - 90% (non condensation)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 595mm (Rộng) x 468mm (cao) x 388mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 11.0 Kg
  • CáC QUY địNH
    UL, CUL, FCC-B (ICES), CB, CE, TCO'03, ICES-003B, ISO13406-2, TUV/GS, TUV ERGO(covers ISO13406-2 & MPRII), TUV-S, NOM, GOST-R, HYGIENIC (20 copies), Energy Star, CCC, BSMI, PSB, C-TICK, KTL/MIC, SASO, WEEE, RoHS, EPEAT Silver