To Save, print as PDF
Key Features

VP2250wb
Product Description
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: Màn hình LCD màu Color TFT active matrix
    Vùng hiển thị: 21.6 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1680x1050
    Tỷ lệ tương phản: 1000:1 (typical), 3000:1 (DCR)
    Độ sáng: 300 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 160° ngang, 160° d?c @ t? l? t??ng ph?n ≥ 10:1
    Thời gian phản hồi: 2ms(G to G)
    Bề mặt bản: Ch?ng lóa, Ph? c?ng (3H)
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analog(75 ohms, 0.7 / 1.0 Vp-p)
    Kỹ thuật số: DVI-D (HDCP)
    Tần số: Fh: 24-92KHz; Fv: 50-85Hz
    Đồng bộ: H/V separated (TTL), composite, sync-on-green
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA lên đến 1680X1050 non-interlaced
    Máy Mac: Power Mac, lên đến 1680X1050 non-interlaced
  • Bộ NốI
    Analog: 15 pin mini D-sub X 1
    Kỹ thuật số: DVI-D
    USB: V2.0, 1-up / 4-down
    Nguồn điện: 3-pin AC plug (CEE22)
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: 100-240VAC; 50/60 Hz (Switch)
    Mức tiêu thụ: 50W (typ)
  • KIểM SOáT
    Basic: Năng lượng, 2, lên, xuống, 1
    OSD: Điều chỉnh hình ảnh tự động, Tương phản/ Độ sáng, Âm thanh, Điều chỉnh màu sắc (sRGB, 9300K, 6500K, 5400K, màu do người sử dụng xác định [R, G, B]), Thông tin (độ phân giải, tần số H, tần số V, đồng hồ điểm ảnh, số model, số serial), Điều chỉnh hình ảnh bằng tay (Kích cỡ H, Vị trí H, Tinh chỉnh, Độ sắc nét, tương phản năng động, thời gian phản ứng), Menu khởi tạo (Ngôn ngữ, Thông báo Độ phân giải, Vị trí OSD, Thời gian ngừng OSD, Phông nền OSD, Trục OSD), Khôi phục bộ nhớ.
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 0° C - 40° C (32°F - 104°F)
    Độ ẩm: 10-90% (Không ngưng tụ)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 510mm (Rộng) x 388mm (cao) x 309mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 7.3 Kg
  • CáC QUY địNH
    UL, cUL, FCC-B (ICES), CB, CE, TCO’03, ICES-003B, ISO 13406-2, GS, ERGO(covers ISO13406-2&MPR II) ,TUV-S/IRAM/UL-AR S Mark, NOM, GOST-R, HYGIENIC, CCC, BSMI, PSB, C-TICK, KTL/MIC, SASO, WEEE, RoHS, EPEAT-Silver