To Save, print as PDF
Key Features

VLED221wm
Product Description
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: TFT Active Matrix WSXGA+ LCD
    Vùng hiển thị: 22 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1680x1050
    Tỷ lệ tương phản: 1000:1 (typical), 12000:1 (DCR)
    Độ sáng: 250 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 170° ngang, 160° d?c (CR ≥ 10)
    Thời gian phản hồi: 5ms
    Bề mặt bản: Lo?i Ch?ng lóa, ?? c?ng 3H
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analog(75 ohms, 0.7 / 1.0 Vp-p)
    Kỹ thuật số: DVI-D (TMDS, 100 ohms, v?i HDCP)
    Tần số: Fh: 30-82KHz; Fv: 56-75Hz
    Đồng bộ: Separate Sync
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA lên đến 1680X1050 non-interlaced
    Máy Mac: Power Mac, lên đến 1680X1050 non-interlaced
  • Bộ NốI
    Analog: 15 pin mini D-sub X 1
    Kỹ thuật số: DVI-D X 1
    Nguồn điện: 3-pin AC plug (CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa: 2.5W x 2
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: 100-240VAC; 50/60 Hz (Switch)
    Mức tiêu thụ: 36W (Typ.) / 38W (Max.)
  • KIểM SOáT
    Basic: [1], [2], Soft power button, Down, Up
    OSD: Điều chỉnh hình ảnh tự động, Tương phản/Độ sáng, lựa chọn đầu vào (Dsub, DVI), điều chỉnh màu sắc (sRGB, 9300K, 6500K, 5000K, Màu sắc do người sử dụng chọn [R,G,B]), Thông tin, Điều chỉnh hình ảnh bằng tay (kích cỡ Ngang, vị trí H/V, tinh chỉnh, độ sắc nét), setup menu (ngôn ngữ, lưu ý độ phân giải, vị trí OSD, OSD timeout, phông nền OSD), gọi lại bộ nhớ.
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 5°C - 35°C (41°F - 95°95F)
    Độ ẩm: 20-80% (Không ngưng tụ)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 524mm (Rộng) x 482mm (cao) x 244mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 6.0 Kg
  • CáC QUY địNH
    CB, MPR II, WEEE, ROHS, ISO 13406-2, UL, cUL, FCC-B, TUV-S/IRAM/UL-AR S Mark, NOM, Energy Star, ERGO (covers ISO13406-2&MPR II) , CE, GOST-R+Hygienic, SASO, BSMI, CCC, PSB, C-TICK, MIC, VCCI