To Save, print as PDF
Key Features
  • WQHD cho hình ảnh đáng kinh ngạc
  • Tích hợp USB Type-C cho khả năng sạc lên tới 90W
  • Trang bị cổng Ethernet
  • Thiết kế công thái học
  • Phần mềm vDisplay Manager tiện lợi
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

VG3456
Product Description
Dòng màn hình ViewSonic VG56 sẽ giữ cho góc làm việc của bạn gọn gàng và hiệu quả với kết nối USB Type-C và Ethernet cho phép màn hình của bạn có thể sạc, truyền dữ liệu, đồng thời giảm bớt sự lộn xộn trên bàn làm việc và đơn giản hóa việc quản lý cáp kết nối. Màn hình WQHD 34 ”mang lại hình ảnh lớn hơn và tuyệt đẹp, màn hình VG3456 tăng năng suất làm việc của bạn, đặc biệt nếu bạn làm việc trong lĩnh vực thiết kế đồ họa hoặc kỹ thuật phần mềm. Một loạt các tính năng tiện dụng như nghiêng 40 độ, xoay và điều chỉnh độ cao, cùng với công nghệ bảo vệ mắt cho bạn thoải mái làm việc cả ngày. Ngoài ra, phần mềm vDisplay Manager được hỗ trợ cho đa tác vụ cung cấp khả năng điều khiển hình ảnh hiển thị trên màn hình hiệu quả.
  1. Bảng điều khiển menu
  2. Tương thích VESA (Treo tường 100 x 100mm)
  3. AC IN
  4. HDMI x 2
  5. Cổng hiển thị
  6. Dòng xuống USB x 2
  7. Rj45
  8. USB-B
  9. USB-C
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 34
    Khu vực có thể xem (in.): 34.1
    Loại tấm nền: VA Technology
    Nghị quyết: 3440 x 1440
    Loại độ phân giải: UWQHD (UltraWide QHD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 3,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 300 cd/m² (typ)
    Colors: 1.07B
    Color Space Support: 10 bit (8 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 21:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
    Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms
    Response Time (Typical Tr+Tf): 25ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 40000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: Adobe RGB: 79% size / 74% coverage (Typ)
    NTSC: 72% size (Typ)
    sRGB: 106% size / 95% coverage (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 3440x1440
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 3440x1440
    Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 3440x1440
  • ĐầU NốI
    USB 3.2 Type A Down Stream: 2
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 (90W power charger)
    HDMI 1.4: 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
    Ethernet LAN (RJ45): 1
  • ÂM THANH
    Loa trong: 3Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 30W
    Eco Mode (optimized): 32W
    Tiêu thụ (điển hình): 35W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 46W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.3W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (eye), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 15 ~ 150KHz
    Tần số Dọc: 24 ~ 100Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2), Micro-Packet - Type C
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 130
    Quay: 120º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 40º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 19.4
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 13.5
    Tổng (lbs): 29.5
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 8.8
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 6.1
    Tổng (kg): 13.4
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 37.2 x 20.7 x 9.2
    Kích thước (in.): 32.5 x 16.07~21.19 x 9.3
    Kích thước không có chân đế (in.): 32.5 x 14.4 x 2
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 945 x 525 x 234
    Kích thước (mm): 825 x 407.8~537.8 x 236
    Kích thước không có chân đế (mm): 825 x 366 x 51
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, RCM
    NỘI DUNG GÓI: VG3456 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
    Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT