Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Công nghệ SuperClear® IPS, Full HD
  • Dễ dàng gắn thêm mini PC ở mặt sau
  • Cổng kết nối HDMI, DisplayPort và VGA
  • Thiết kế công thái học ergonomic
  • Công nghệ bảo vệ mắt
  • Tương thích treo tường VESA
  • Công cụ quản lý vDisplay (tải miễn phí tại đây)
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

VG2448
Sản phẩm Mô tả
ViewSonic VG2448 is a 24” (23.8’’ viewable) 1080p monitor with productivity enhancing features including IPS technology and an advanced ergonomic design for the modern day office. Utilising SuperClear® IPS technology and 1080p resolution, VG2448 delivers a crisp, clear image from any viewing angle. An advanced ergonomic design offers the widest range of customisable adjustments currently available to provide maximum comfort, including dual direction pivot, swivel, height adjustment, and an impressive 40° tilt, which enables you to use the monitor while standing and to have strategic group discussions around the screen. VG2448 uses environmentally friendly packaging and offers quick and easy out-of-the-box set-up via the Quick Release stand. The cloud client mountable stand coupled with cable management design features, makes VG2448 perfect for deployment in cloud-based environments. Versatile connectivity options include HDMI, DisplayPort, VGA, and USB 3.2 inputs.
  1. VESA Compatible(Wall mount 100mm x 100mm)
  2. Menu Control Panel
  3. USB down stream x 2
  4. AC In
  5. DisplayPort
  6. HDMI
  7. VGA
  8. USB up stream
  9. USB down stream x 2
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Độ phân giải: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + Hi-FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
    Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: Adobe RGB: 77% size / 72% coverage (Typ) NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 103% size / 92% coverage (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    VGA: 1
    USB 3.2 Type A Down Stream: 4
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    HDMI 1.4: 1
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 14.62W
    Eco Mode (optimized): 17.42W
    Tiêu thụ (điển hình): 20.82W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 25W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (eye), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 24 ~ 82KHz
    Tần số Dọc: 50 ~ 75Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2)
    Analog Sync: Separate/Composite/SOG - RGB Analog
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 130
    Quay: 120º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 40º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 12.8
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 7.6
    Tổng (lbs): 19.2
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 5.8
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.4
    Tổng (kg): 8.7
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 23.8 x 15.2 x 8.3
    Kích thước (in.): 21.6 x 15.24~20.37 x 8
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.6 x 12.8 x 2
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 604 x 385 x 210
    Kích thước (mm): 549 x 387.03~517.03 x 202
    Kích thước không có chân đế (mm): 549 x 326 x 50
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, MX-CoC, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, GS, BSMI, TGM, RCM, GEMS, VCCI, PSE, BIS, CCC, China RoHS, China Energy Label
    NỘI DUNG GÓI: VG2448 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, DisplayPort Cable (v1.2; Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
    Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT