Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • USB-C tích hợp với Ethernet, Daisy Chain và sạc điện lên đến 65W
  • Hub USB 3.2 với 1 cổng upstream, 2 cổng downstream, cổng HDMI và DisplayPort cho kết nối dễ dàng
  • Tần số quét 100Hz thích ứng mang đến hình ảnh mượt mà
  • Khả năng điều chỉnh nghiêng, xoay, xoay 180° và điều chỉnh chiều cao linh hoạt
  • Được chứng nhận TCO, EnergyStar, EPEAT Silver về tính bền vững

VG2409U-2
Sản phẩm Mô tả
Màn hình ViewSonic VG2409U-2 24” FHD được trang bị Hub USB 3.2 với 1 cổng upstream, 2 cổng downstream, cùng các cổng kết nối HDMI, DisplayPort và DisplayPort Out, phù hợp cho cả công việc và sử dụng tại nhà. Với cổng USB-C 65W, ethernet và hỗ trợ daisy-chain, VG2409U-2 hoạt động như một trạm kết nối hoàn chỉnh, hỗ trợ sạc, truyền dữ liệu, âm thanh, hình ảnh và kết nối mạng, giúp giảm thiểu sự lộn xộn của dây cáp. Tần số quét biến thiên 100Hz, công nghệ Eye ProTech và các chế độ ViewMode đa dạng mang đến hiệu suất hiển thị tối ưu và trải nghiệm xem thoải mái, không bị xé hình hay giật lag. Mở rộng không gian làm việc và tận hưởng khả năng đa nhiệm linh hoạt với giá treo VESA, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
  1. Menu Control Panel
  2. Power In
  3. VESA Compatible(Wall Mount 100 x 100 mm)
  4. HDMI
  5. Display Port
  6. USB Type-C
  7. Display Port Out
  8. USB Type-B Upstream
  9. USB Type-A Downstream*2
  10. Ethernet(RJ45)
  11. Audio Out
  12. Speakers
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Độ phân giải: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,300:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
    High Dynamic Range: HDR10
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 350 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 4ms
    Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 4ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 100
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: Yes
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
    sRGB: 104% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    USB 3.2 Type A Down Stream: 2
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 (65W power charger)
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 1
    DisplayPort: 1
    DisplayPort Out: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
    Ethernet LAN (RJ45): 1
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2.5Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 12W
    Eco Mode (optimized): 13.5W
    Tiêu thụ (điển hình): 15.5W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 19.5W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 30 ~ 112KHz
    Tần số Dọc: 48 ~ 100Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.4), Micro-Packet - Type C
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 130
    Quay: 360º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -3.5º / 28º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 12.3
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 7.7
    Tổng (lbs): 15.9
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 5.6
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.5
    Tổng (kg): 7.2
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 24.5 x 20.5 x 5.7
    Kích thước (in.): 21.25 x 15.35~20.47 x 9.18
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.25 x 12.72 x 2
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 622 x 520 x 144
    Kích thước (mm): 539.7 x 389.89~519.89 x 233.29
    Kích thước không có chân đế (mm): 539.7 x 323.18 x 50.9
  • TổNG QUAN
    Quy định: Energy Star, EPEAT, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, TCO 9.0, EAC, UkrSEPRO, BIS
    NỘI DUNG GÓI: VG2409U-2 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
    Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT