Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Tấm nền SuperClear® IPS
  • Tần số quét 100Hz mang lại hình ảnh mượt mà
  • Hub USB tích hợp với 1 cổng upstream và 2 cổng downstream
  • Cổng kết nối HDMI, DisplayPort và VGA đơn giản, tiện lợi
  • Chân đế có thể điều chỉnh độ cao, xoay và nghiêng linh hoạt

VG2408
Sản phẩm Mô tả
ViewSonic VG2408 là màn hình FHD 24” được trang bị các cổng kết nối HDMI, VGA và DisplayPort, phù hợp cho cả nhu cầu sử dụng tại văn phòng và gia đình. Trải nghiệm kết nối mở rộng và tích hợp thiết bị dễ dàng với màn hình tiên tiến có tích hợp USB hub. Công nghệ Eye ProTech+ cung cấp các chế độ hiển thị tối ưu, mang đến trải nghiệm xem thoải mái mà không bị xé hình hay giật lag. Mở rộng không gian làm việc và tận hưởng khả năng đa nhiệm liền mạch, linh hoạt trên một màn hình duy nhất với giá treo VESA, đồng thời duy trì mức tiêu thụ năng lượng thấp.
  1. Menu Control Panel
  2. Display Port
  3. HDMI
  4. VGA
  5. Audio Out
  6. VESA Compatible(Wall Mount 100x100mm)
  7. Power In
  8. USB 3.2 DownStream*2
  9. USB 3.2 Upstream
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Độ phân giải: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,300:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
    Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 100
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: Yes
    Low Blue Light: Hardware solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 77% size (Typ)
    sRGB: 108% size / 99% coverage (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    VGA: 1
    USB 3.2 Type A Down Stream: 2
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 1
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 12W
    Eco Mode (optimized): 14W
    Tiêu thụ (điển hình): 16W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 18W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.3W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: RGB Analog: 24 ~ 86KHz, HDMI (v1.4): 30 ~ 115KHz, DisplayPort (v1.2): 30 ~ 115KHz
    Tần số Dọc: RGB Analog: 48 ~ 75Hz, HDMI (v1.4): 48 ~ 100Hz, DisplayPort (v1.2): 48 ~ 100Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2)
    Analog Sync: Separate - RGB Analog
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 130
    Quay: 360º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -4º / 28º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 11.5
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 7.1
    Tổng (lbs): 15
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 5.2
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.2
    Tổng (kg): 6.8
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 24 x 15.7 x 6.8
    Kích thước (in.): 21.3 x 15.21~20.32 x 8.8
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.3 x 12.7 x 1.7
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 609 x 398 x 172
    Kích thước (mm): 542 x 386.2~516.2 x 223
    Kích thước không có chân đế (mm): 542 x 323 x 44
  • TổNG QUAN
    Quy định: RoHS, WEEE, BSMI, TGM, BIS
    NỘI DUNG GÓI: VG2408 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market