To Save, print as PDF
Key Features

VG2230wm
Product Description
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: TFT Active Matrix WSXGA+ LCD
    Vùng hiển thị: 22 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1680x1050
    Tỷ lệ tương phản: 700:1 (typical)
    Độ sáng: 280 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 170° ngang, 160° d?c (CR>10)
    Thời gian phản hồi: 5ms
    Bề mặt bản: Ch?ng lóa
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analog (75 ohms, 0.7 Vp-p)
    Kỹ thuật số: DVI-D (TMDS, 100ohms)
    Tần số: Fh: 24-82KHz; Fv: 50-85Hz
    Đồng bộ: H/V separated
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA đến 1680x1050 Non Interlaced
    Máy Mac: Power Mac, lên đến 1680x1050
  • Bộ NốI
    Analog: 15 pin mini D-sub x1
    Kỹ thuật số: DVI-D
    Âm thanh: 3.5mm audio line-in
    Nguồn điện: 3 Pin AC pPlug, (CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa: 2W x2
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: 100-240VAC; 50/60Hz (Switch)
    Mức tiêu thụ: 43W (typ.)
  • KIểM SOáT
    Basic: Power ,Mute, [1],[Up], [Down], [2]
    OSD: Điều chỉnh hình ảnh tự động*, độ tương phản, độ sáng, chọn đầu vào, điều chỉnh Audio [Volume, Mute], điều chỉnh màu [sRGB, 9300K,7500k 6500K,5400K, màu do người sử dụng quy định R, G, B], thông tin [chế độ, số Model, số sêri, Website], điều chỉnh hình ảnh bằng tay [kích cỡ H. *, vị trí H. *, vị trí V. *, Fine Tune*, độ sắc nét, cài đặt Menu [ngôn ngữ (Anh, Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Phần Lan, Nhật, tiếng Hoa đơn giản và tiếng Hoa Phồn Thể), Thông báo độ phân giải, vị trí OSD, thời gian ngưng OSD, OSD Background], truy xuất bộ nhớ
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
    Độ ẩm: 10% - 90% (Không ngưng tụ)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 519mm (Rộng) x 436mm (cao) x 250mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 8.6 Kg
  • CáC QUY địNH
    CB / TCO03/ YCO03/ UL/cUL / FCC-B / ICES 003 / TUV-S/IRAM/UL-AR S Mark /NOM / EPA Energy Star / Ergo / ISO13406-2/ GS / CE / GOSTR / SASO / BSMI / PSB / C-Tick / MIC/CCC/WEEE/Rohs