To Save, print as PDF
Key Features
  • Màn hình mở rộng cho laptop và các thiết bị di động
  • Giải pháp sử dụng một dây cáp để truyền nội dung và sạc điện
  • Dễ dàng sử dụng ở mọi góc độ
  • Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt cao
  • Thiết kế bền bỉ và sang trọng
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

VG1655
Product Description
ViewSonic VG1655 là màn hình di động để mở rộng nội dung cho các thiết bị di động như laptop, máy tính bảng, máy chơi game và điện thoại di động thông minh. Sản phẩm tích hợp cổng USB Type-C cho khả năng truyền tải nội dung, sạc điện với công suất lên tới 60W. Màn hình mở rộng VG1655 có thiết kế vỏ kim loại, chân đế bằng nhôm có thể gập lại được giúp người dùng dễ dàng sử dụng và di chuyển. Sản phẩm được tặng kèm một tấm vỏ bảo vệ từ tính sang trọng.
  1. USB Type C x2
  2. Mini HDMI
  3. Audio Out
  4. Joy Key
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 16
    Khu vực có thể xem (in.): 15.6
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 800:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.2M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 6.5ms
    Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 6.551ms
    Response Time (Typical Tr+Tf): 30ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical, CR>5; 170º horizontal, 170º vertical, CR>10
    Backlight Life (Giờ): 15000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Color Gamut: NTSC: 45% size (Typ)
    sRGB: 64% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.179 mm (H) x 0.179 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    USB 3.2 Type C DisplayPort Alt mode only : 2 (60W power charger)
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    Mini HDMI: 1
    Cổng cắm nguồn: USB Type C (with video & data)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 0.8Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 5.1W
    Eco Mode (optimized): 6W
    Tiêu thụ (điển hình): 7W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 7.3W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: External Power Adaptor
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Up, Right, Down, Left, Power
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 15 ~ 82KHz
    Tần số Dọc: 50 ~ 75Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - mini HDMI (v1.4), Micro-Packet - Type C
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): 20º / 60º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 1.8
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 1.8
    Tổng (lbs): 4.8
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 0.82
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 0.82
    Tổng (kg): 2.2
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 17.3 x 11.3 x 3.5
    Kích thước (in.): 13.99 x 8.8 x 0.61
    Kích thước không có chân đế (in.): 13.99 x 8.8 x 0.61
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 440 x 288 x 89
    Kích thước (mm): 355.46 x 223.44 x 15.5
    Kích thước không có chân đế (mm): 355.46 x 223.44 x 15.5
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, NRCan, MX-CoC, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, RCM, GEMS, VCCI, PSE, BIS
    NỘI DUNG GÓI: VG1655 x1, mini HDMI to HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, USB Type-C to Type-A 3.2 Gen1 Cable (Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1, Protect cover x1, Clean cloth x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
    Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT