To Save, print as PDF
Key Features
  • Công nghệ SuperClear® IPS
  • Độ phân giải Full HD 1080p
  • Thiết kế 3 cạnh không viền
  • Tần số quét 75Hz với công nghệ Variable Refresh Rate giúp loại bỏ hiện tượng xé hình
  • Công nghệ bảo vệ mắt cho thời gian sử dụng dài
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

VA3209-MH
Product Description
ViewSonic VA3209-MH là màn hình 32 inch Full HD có cổng kết nối HDMI và VGA dành cho văn phòng và giải trí tại nhà. Tối ưu hiệu suất màn hình cho khả năng xem thoải mái mà không bị xé hoặc giật hình nhờ vào công nghệ Variable Refresh Rate. Công nghệ bảo vệ mắt với Flicker Free (khử nhấp nháy) và Blue Light Filter (bộ lọc ánh sáng xanh). Mở rộng không gian làm việc của bạn và trải nghiệm đa nhiệm thực sự liền mạch, tiện dụng chỉ trên một màn hình, có ngàm VESA cùng mức tiêu thụ điện năng thấp.
  1. Menu Control Panel
  2. DC In
  3. HDMI
  4. VGA
  5. Audio Out
  6. VSEA Compatible (Wall Mount 100x100mm)
  7. Speakers
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 32
    Khu vực có thể xem (in.): 31.5
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,200:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit true
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 4ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 75
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: Yes
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
    sRGB: 104% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.364 mm (H) x 0.364 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare (Semi-Glossy), Hard Coating (2H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    VGA: 1
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 1
    Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2.5Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 23W
    Eco Mode (optimized): 27W
    Tiêu thụ (điển hình): 32W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 35W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: External Power Adaptor
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 24 ~ 86KHz
    Tần số Dọc: 48 ~ 75Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4)
    Analog Sync: Separate - RGB Analog
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 16.1
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 13.4
    Tổng (lbs): 20.3
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 7.3
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 6.1
    Tổng (kg): 9.2
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 30.3 x 20.1 x 4.9
    Kích thước (in.): 28.1 x 20.5 x 9.1
    Kích thước không có chân đế (in.): 28.1 x 16.8 x 2.3
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 770 x 510 x 125
    Kích thước (mm): 714 x 520 x 231
    Kích thước không có chân đế (mm): 714 x 428 x 59
  • TổNG QUAN
    Quy định: CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, BIS
    NỘI DUNG GÓI: VA3209-MH x1, HDMI Cable (v2.0; Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market