To Save, print as PDF
Key Features

VA2626wm
Product Description
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: 25.5" Wide Color a-Si TFT Active Matrix
    Vùng hiển thị: 23.4 x 14.6 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1920x1200
    Tỷ lệ tương phản: 800:1 (typical), 6000:1 (DCR)
    Độ sáng: 450 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 170° ngang, 160° d?c (CR>=10)
    Thời gian phản hồi: 5ms
    Bề mặt bản: Ch?ng lóa, ph? c?ng (3H)
    Nguồn sáng: 40,000 hrs (Min.)
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analog (75 ohms, 0.7 / 1.0 Vp-p)
    Kỹ thuật số: DVI-D, HDMI (h? tr? HDCP and DDC/CI) (Tùy ch?n dây cáp)
    Tần số: Fh: 24-82KHz; Fv: 50-85Hz
    Đồng bộ: Separate, composite, SOG
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: Tương thích PC (từ VGA lên đến 1920×1200 không bện chéo )
    Máy Mac: Power Mac lên đến 1920×1200
  • Bộ NốI
    Analog: 15 pin mini D-sub×1
    Kỹ thuật số: DVI-D, HDMI (h? tr? HDCP và DDC/CI) (tùy ch?n cáp)
    Âm thanh: 3.5 mm Audio line-in
    Nguồn điện: Adapter n?ng l??ng g?n trong, Phích c?m ch?c ba
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: AC 100-240V (Universal); 50/60Hz(Switch)
    Mức tiêu thụ: 80W (Typ.) / 64W (Energy Star)
  • KIểM SOáT
    Basic: [1], [2], Power, [Down], [Up]
    OSD: Điều chỉnh hình ảnh tự động, Tương phản/ Độ sáng, Lựa chọn đầu vào (D-Sub, DVI-D, HDMI), Điều chỉnh âm thanh (Âm lượng, Lặng), Điều chỉnh màu sắc (sRGB, 9300K, 6500K, 5000K, Màu sắc do Người sử dụng cài đặt [R, G, B]), Thông tin (Độ tương phản / Định dạng Video, Tần số H, Tần số V, Đồng hồ điểm ảnh, Số sêri)
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 5°C - 35°C (41°F - 95°F)
    Độ ẩm: 20 – 80%(Không ngưng tụ)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 596mm (Rộng) x 479mm (cao) x 255mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 7.4 Kg
  • CáC QUY địNH
    CB, TCO'03, WEEE, ROHS, UL/cUL, FCC-B, IRAM, NOM, Energy Star, ERGO , CE, UkrSEPRO, GOST-R+Hygienic, SASO, BSMI, PSB, C-TICK, VCCI, CCC