Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Tấm nền SuperClear® IPS góc nhìn rộng và màu sắc chân thực
  • Độ phân giải cao Full HD 1080p
  • Tần số quét thích ứng 100Hz
  • Công nghệ Adaptive sync giúp không bị xé và rách hình
  • Thiết kế 3 cạnh viền siêu mỏng
  • Loa kép tích hợp

VA2432-MH
Sản phẩm Mô tả
ViewSonic VA2432-MH là màn hình Full HD 24 inch hỗ trợ kết nối đa dạng phù hợp cho việc sử dụng trong văn phòng và gia đình. Độ phân giải và hiệu quả hiển thị tối ưu hỗ trợ quá trình xem thoải mái nhất, không bị xé hình hay giật lag nhờ công nghệ bảo vệ mắt lọc ánh sáng xanh có hại và các tùy chọn cài đặt ViewMode khác nhau. Chỉ cần một tay nâng tương thích VESA và sử dụng điện năng thấp, bạn có thể mở rộng không gian làm việc và trải nghiệm công việc đa nhiệm mượt mà, tiện lợi trên một màn hình.
  1. Menu Control Panel
  2. VESA Compatible(Wall Mount 75x75mm)
  3. HDMI
  4. VGA
  5. DC in
  6. 3.5mm Audio Out
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Độ phân giải: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 100
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: Yes
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Hardware and software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 75% size (Typ) sRGB: 105% size / 99% coverage (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    VGA: 1
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 1
    Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 15W
    Eco Mode (optimized): 18W
    Tiêu thụ (điển hình): 22W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 25W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.3W
    Nguồn cấp: External Power Adaptor
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 75 x 75 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: RGB Analog: 24 ~ 86KHz, HDMI (v1.4): 30 ~ 115KHz
    Tần số Dọc: RGB Analog: 48 ~ 75Hz, HDMI (v1.4): 48 ~ 100Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4)
    Analog Sync: Separate - RGB Analog
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): -3º / 20º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 6
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 5.3
    Tổng (lbs): 8.2
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 2.7
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 2.4
    Tổng (kg): 3.7
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 23.6 x 15.6 x 4.4
    Kích thước (in.): 21.3 x 16 x 7.3
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.3 x 12.7 x 1.4
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 600 x 395 x 112
    Kích thước (mm): 540 x 406 x 185
    Kích thước không có chân đế (mm): 540 x 322 x 36
  • TổNG QUAN
    Quy định: RoHS, ErP, WEEE, BSMI, RCM, GEMS, KC, K-MEPS, BIS
    NỘI DUNG GÓI: VA2432-MH x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1, Power plug x1 or 2 (by country)
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market