To Save, print as PDF
Key Features

VA2431wma
Product Description
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: Wide Colour TFT Active Matrix LCD 16:9 aspect ratio
    Vùng hiển thị: 23.6 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1920x1080
    Tỷ lệ tương phản: 1000:1 (typical), 100000:1 (DCR)
    Độ sáng: 300 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 170° (H), 160° (V) (CR≥10)
    Thời gian phản hồi: 5ms
    Bề mặt bản: Anti-Glare, Hard coating (3H)
    Nguồn sáng: 50,000 hrs (minimum)
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analogue (75 ohms, 0.7 / 1.0 Vp-p)
    Tần số: Fh: 24-82KHz; Fv: 50-75Hz
    Đồng bộ: Separate Sync
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA up to 1920×1080 Non Interlaced
    Máy Mac: 1920×1080 Non Interlaced
  • Bộ NốI
    Analog: 1×15 pin mini D-sub
    Âm thanh: 3.5mm Mini Phone Jack
    Nguồn điện: Built-in power Adapter, 3-Pin plug
  • ÂM THANH
    Loa: 2Wx2 / Amplifier 2W
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: AC 100-240V (Universal); 50/60Hz(Switch)
    Mức tiêu thụ: 50W (typical) / 55W (maximum)
  • KIểM SOáT
    Basic: [1], [2], Power, Down, Up
    OSD: Auto Image Adjust,Contrast/Brightness, Audio Adjust,Volume, Mute,Color Adjust sRGB, 9300K, 7500K, 6500K, 5000K, User Color [R, G, B] Information, Manual Image Adjust, H/V Position, Horizontal Size, Fine Tune, Sharpness, Dynamic Contrast, Aspect ratio, Eco mode, Setup Menu, Language Select, Resolution Notice, OSD Position, OSD Time out, OSD Background, Auto Power Off, Memory Recall
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 0 - 40 (°C) / 32 - 104 (°F)
    Độ ẩm: 5 - 90 (%)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 562.3mm (Rộng) x 426.2mm (cao) x 213.4mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 5.1 Kg
  • CáC QUY địNH
    CB, WEEE, RoHS, REACH SVHC List, EuP,Windows XP/ Vista premium, Windows® 7 CE, Nemko ERGO, GOST-R+Hygienic, UkrSEPRO, BSMI, PSB, C-TICK, KC, SASO, FCC, UL, TCO5.0