To Save, print as PDF
Key Features

VA2213wm
Product Description
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: 21.5" wide Color TFT Active Matrix LCD t? l? khuôn d?ng 16:9
    Vùng hiển thị: 21.5 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1920x1080
    Tỷ lệ tương phản: 1000:1 (typical), 16000:1 (DCR)
    Độ sáng: 300 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 170° (H), 160° (V) (CR≥10)
    Thời gian phản hồi: 5ms
    Bề mặt bản: Ch?ng lóa, Ph? c?ng (3H)
    Nguồn sáng: 50,000 hrs (typ.)
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analog (75 ohms, 0.7 / 1.0 Vp-p)
    Tần số: Fh: 24-82KHz; Fv: 50-85Hz
    Đồng bộ: Separate Sync
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA lên đến 1920×1080 không bện chéo
    Máy Mac: Power Mac, lên đến 1920×1080
  • Bộ NốI
    Analog: 15 pin mini D-sub×1
    Âm thanh: 3.5 mm Audio line-in
    Nguồn điện: Adapter n?ng l??ng g?n trong, Phích c?m ch?c ba
  • ÂM THANH
    Loa: 2 ×2 watt
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: AC 100-240V (Universal); 50/60Hz (Switch)
    Mức tiêu thụ: 44 (typ.) / 50 (max.)
  • KIểM SOáT
    Basic: [1], [2], Power, Down, Up
    OSD: Điều chỉnh hình ảnh tự động, Tương phản/ Độ sáng, Điều chỉnh âm thanh (chỉ cho VA2213wm-2) Âm lượng, Lặng), Điều chỉnh màu sắc (sRGB, 9300K, 7500K, 6500K, 5000K, Màu sắc do Người sử dụng cài đặt [R, G, B]), Thông tin, Điều chỉnh hình ảnh bằng tay (Kích cỡ chiều ngang, Vị trí H/V, Tinh chỉnh, Độ nét, Tương phản năng động, Tỷ lệ khuôn dạng
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 5°C - 35°C (41°F - 95°F)
    Độ ẩm: 20 - 80% (Không ngưng tụ)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 512mm (Rộng) x 388mm (cao) x 246mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 4.0 Kg
  • CáC QUY địNH
    CB, TCO'03, WEEE, ROHS, UL/cUL, FCC-B, IRAM, NOM, Energy Star, ERGO, CE, Ukraine, GOST-R+Hygienic, SASO, BSMI, PSB, C-TICK, KCC, VCCI, CCC