To Save, print as PDF
Key Features

VA1932wma
Product Description
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: 48cm/19" Wide Color a-Si TFT Active Matrix LCD 16:10 aspect ratio
    Vùng hiển thị: 19 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1440x900
    Tỷ lệ tương phản: 1000:1 (typical), 100000:1 (DCR)
    Độ sáng: 300 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 170° (H), 160° (V) (CR≥10 / CR≥5)
    Thời gian phản hồi: 5ms
    Bề mặt bản: Anti-Glare, Hard coating(3H)
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analog (75 ohms, 0.7 / 1.0 Vp-p)
    Tần số: Fh: 24-82KHz; Fv: 50-75Hz
    Đồng bộ: Separate, composite
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA up to 1440 × 900 Non Interlaced
    Máy Mac: Mac OS up to 1440 × 900
  • Bộ NốI
    Analog: 1×15 pin mini D-sub
    Âm thanh: 1×3.5mm Audio In
    Nguồn điện: Internal Power Board, 3-pin plug x1
  • ÂM THANH
    Loa: 2W x 2
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: AC 100-240V (Universal); 50/60 Hz
    Mức tiêu thụ: 40 W Typical, 45 W Maximum
  • KIểM SOáT
    Basic: [1], [ 2 ], [PW], [Dn], [Up]
    OSD: Auto Image Adjust, Contrast/Brightness, Audio Adjust (only for VA1932wma)Volume, Mute, Color Adjust, sRGB, 9300K, 7500K, 6500K, 5000K, User Color [R, G, B] Information, Manual Image Adjust, H/V Position, Horizontal Size, Fine Tune, Sharpness, Dynamic Contrast, Aspect ratio, Eco mode, Setup Menu, Language Select, Resolution Notice, OSD Position, OSD Time out, OSD Background, Auto Power Off, Memory Recall
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 0 - 40 (°C) / 32 - 104 (°F)
    Độ ẩm: 20 - 90 (%)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 445.2mm (Rộng) x 376mm (cao) x 189.4mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 3.4 Kg
  • CáC QUY địNH
    CB, WEEE, RoHS, REACH SVHC List, EuPWindows XP/ Vista Basic, CE, Nemko ERGO, GOST-R+Hygienic, UkrSEPRO, BSMI, PSB, C-TICK, KC, SASO