To Save, print as PDF
Key Features

VA1931wma
Product Description
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: Wide Colour TFT Active Matrix LCD 16:9 aspect ratio
    Vùng hiển thị: 18.5 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1366x768
    Tỷ lệ tương phản: 1000:1 (typical), 100000:1 (DCR)
    Độ sáng: 250 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 170° (H), 160° (V) (CR≥10)
    Thời gian phản hồi: 5ms
    Bề mặt bản: Anti-Glare, Hard coating (3H)
    Nguồn sáng: 50,000 hrs (minimum)
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analogue (75 ohms, 0.7 / 1.0 Vp-p)
    Tần số: Fh: 24-82KHz; Fv: 50-75Hz
    Đồng bộ: Separate Sync
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA up to 1366×768 Non Interlaced
    Máy Mac: 1366×768 Non Interlaced
  • Bộ NốI
    Analog: 1×15 pin mini D-sub
    Âm thanh: 3.5mm Mini Phone Jack
  • ÂM THANH
    Loa: 2w×2 / Amplifier: 2W
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: AC 100-240V (Universal); 50/60Hz(Switch)
    Mức tiêu thụ: 25W (typical) / 30W (miximum)
  • KIểM SOáT
    Basic: [1], [2], Power, Down, Up
    OSD: Auto Image AdjustContrast/BrightnessAudio Adjust Volume, MuteColor Adjust, sRGB, 9300K, 7500K, 6500K, 5000K, User Color [R, G, B]Information, Manual Image Adjust, H/V Position, Horizontal Size, Fine Tune, Sharpness, Dynamic Contrast, Aspect ratio, Eco mode, Setup MenuLanguage Select, Resolution Notice, OSD Position, OSD Time out, OSD Background, Auto Power Off, Memory Recall
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 0 - 40 (°C) / 32 - 104 (°F)
    Độ ẩm: 10 - 90 (%)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 446.6mm (Rộng) x 351.2mm (cao) x 189.44mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 3.4 Kg
  • CáC QUY địNH
    Global CB, WEEE, RoHS, REACH SVHC List, EuP, TCO5.0, Windows XP/ Vista Basic, CE, ERGO, GOST-R+Hygienic, UkrSEPRO, BSMI, PSB, C-TICK, KC, SASO, Energy Star 5.0