To Save, print as PDF
Key Features

VA1916w
Product Description
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: Wide Color a-Si TFT Active Matrix LCD
    Vùng hiển thị: 19 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1440x900
    Tỷ lệ tương phản: 800:1 (typical), 2000:1 (DCR)
    Độ sáng: 300 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 160° ngang, 160° d?c (CR>10)
    Thời gian phản hồi: 5ms
    Bề mặt bản: Ch?ng lóa, ph? c?ng (3H)
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analog (75 ohms, 0.7 / 1.0 Vp-p)
    Tần số: Fh: 24-82KHz; Fv: 50-75Hz
    Đồng bộ: Separate Sync
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: PC Compatibles (từ VGA đến 1440x900 Non Interlaced)
    Máy Mac: Power Mac (lên đến 1400x900)
  • Bộ NốI
    Analog: 15 pin mini D-sub x1
    Nguồn điện: 3-pin AC plug (CEE22)
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: 100-240VAC; 50/60 Hz (Switch)
    Mức tiêu thụ: 32W (typ.)
  • KIểM SOáT
    Basic: [1], [2], Power, [Down], [Up]
    OSD: Điều chỉnh hình ảnh tự động, độ tương phản/ độ sáng, điều chỉnh màu (sRGB, 9300K, 6500K, 5400K, màu do người dùng quy định [R, G, B]), thong tin, điều chỉnh hình ảnh bằng tay (kích cỡ ngang, vị trí H/V, Fine Tune, độ sắc nét), cài đặt Menu (chọn ngôn ngữ, thông báo độ phân giải, vị trí OSD, thời gian ngưng OSD, OSD, Background), truy xuất bộ nhớ
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 0ºC - 40º C (32ºF - 104ºF)
    Độ ẩm: 10-90% (Không ngưng tụ)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 440.2mm (Rộng) x 383.3mm (cao) x 195mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 4.0 Kg
  • CáC QUY địNH
    UL, CUL, FCC-B (ICES), CB, CE, TCO'03, ICES-003B, GS, ERGO (covers ISO13406-2 & MPRII) ,TUV-S/IRAM/UL-AR S Mark, VCCI, GOST-R, HYGIENIC (20 copies), ENERGY, Energy Star, CCC, BSMI, PSB, C-TICK, KTL/MIC, SASO, WEEE, RoHS, NOM