To Save, print as PDF
Key Features
  • Tỷ lệ khung hình 16:9
  • Công nghệ ViewMode
  • Tỷ lệ tương phản động 80M:1
  • Bộ lọc ánh sáng xanh và chống nhấp nháy
  • Chế độ tiết kiệm
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

VA1903a
Product Description
ViewSonic VA1903a là màn hình LED 19 "(18.5" có thể xem được), lựa chọn lý tưởng cho việc sử dụng văn phòng, giáo dục hoặc tại nhà. Tỷ lệ màn hình 16: 9 và chế độ tiết kiệm năng lượng Eco mode, nó còn được trang bị ViewMode độc quyền của ViewSonic, cung cấp các cài đặt trước trực quan mang lại hiệu suất màn hình tối ưu trong các ứng dụng khác nhau. Bên cạnh đó, công nghệ Chống Nhấp NháyLọc Ánh Sáng Xanh giúp loại bỏ sự mỏi mắt sau khi nhìn màn hình trong thời gian dài để cải thiện năng suất. Sản phẩm có thiết kế chuẩn treo tường VESA.
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 19
    Khu vực có thể xem (in.): 18.5
    Loại tấm nền: TN Technology
    Nghị quyết: 1366 x 768
    Loại độ phân giải: WXGA (Wide XGA)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 600:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 200 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Response Time (Typical Tr+Tf): 5ms
    Góc nhìn: 90º horizontal, 65º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
    sRGB: 102% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.3 mm (H) x 0.3 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1366x768
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1366x768
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1366x768
  • ĐầU NốI
    VGA: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 9.5W
    Eco Mode (optimized): 12.5W
    Tiêu thụ (điển hình): 15.3W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 17W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Auto, Left, Right, Menu, Power
    Hiển thị trên màn hình: Auto Image Adjust, Contrast/Brightness, Color Adjust, Information, Manual Image Adjust, Setup Menu, Memory Recall
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 75 x 75 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 24 ~ 82KHz
    Tần số Dọc: 50 ~ 75Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog Sync: Separate - RGB Analog
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): -3º / 18º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 4.4
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 4
    Tổng (lbs): 6.4
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 2
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 1.8
    Tổng (kg): 2.9
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 19.8 x 13.7 x 4.1
    Kích thước (in.): 17.2 x 13.5 x 6.7
    Kích thước không có chân đế (in.): 17.2 x 10.7 x 1.9
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 502 x 349 x 105
    Kích thước (mm): 438 x 344 x 170
    Kích thước không có chân đế (mm): 438 x 271 x 48
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, MX-CoC, Mexico Energy, REACH, WEEE, BSMI, BIS
    NỘI DUNG GÓI: VA1903A x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, VGA Cable (Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market