To Save, print as PDF
Key Features

VA1616w
Product Description
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: 15.6" Wide TN Color TFT Active Matrix LCD
    Vùng hiển thị: 15.6 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1366x768
    Tỷ lệ tương phản: 500:1 (typical)
    Độ sáng: 250 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 90° (Horizontal),65° (Vertical)(at 10:1) (typ) (typical), 100° (Horizontal),90° (Vertical)(at 5:1) (max) (maximum)
    Thời gian phản hồi: 8ms
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB analog (75 ohms, 0.7 Vp-p)
    Tần số: Fh: 24-82KHz; Fv: 50-75Hz
    Đồng bộ: Ch?ng lóa
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: PC tương thích (từ VGA đến 1440 X 900 Non Interlaced)
    Máy Mac: Power Mac (đến 1400 X 900 )
  • Bộ NốI
    Analog: 15 pin mini D-sub X 1
    Nguồn điện: 3-pin AC plug (CEE22)
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: 100-240VAC; 50/60 Hz (Switch)
    Mức tiêu thụ: 15W (typ.)/ 20W (Max.)
  • KIểM SOáT
    Basic: [1], [2], Power, Down, Up
    OSD: Điều chỉnh hình ảnh tự động, Tương phản/ Độ sáng, Điều chỉnh màu sắc (sRGB, 9300K, 6500K, 5400K, màu do người sử dụng xác định [R, G, B]), Thông tin, Điều chỉnh hình ảnh bằng tay (Kích cỡ nằm ngang, Vị trí H/V, Tinh chỉnh, Độ sắc nét), Menu khởi tạo (Lựa chọn Ngôn ngữ, Lưu ý Độ phân giải, Vị trí OSD, Thời gian ngừng OSD, Phông nền OSD), Khôi phục bộ nhớ.
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 0°C -40°C (32°F -104°F)
    Độ ẩm: 20-90% (Không ngưng tụ)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 376mm (Rộng) x 328mm (cao) x 165mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 2.6 Kg
  • CáC QUY địNH
    GS , ERGO (covers ISO 13406-2 & MPRII) , GOST-R, HYGIENIC, TCO'03, UL, CUL, FCC-B (ICES), CB, CE, ICES-003B, TUV-S/IRAM/UL-AR S Mark, VCCI, ENERGY, Energy Star, CCC, BXMI, PSB, C-TICK, KTL/MIC, SASO, WEEE, RoHS, NOM.