To Save, print as PDF
Key Features
  • Màn hình cảm ứng 10 điểm
  • Sử dụng cảm ứng với ngón tay, bút cảm ứng và găng tay
  • Giá giữ bút tích hợp nam châm
  • Độ nghiêng có thể điều chỉnh lên đến 40 độ
  • Màn hình độ cứng 7H chống xước

TD2223
Product Description
ViewSonic® TD2223 là màn hình cảm ứng hồng ngoại 24 inch được thiết kế để sử dụng cảm ứng đa điểm một cách trực quan. Màn hình cảm ứng hồng ngoại (IR) có thể phát hiện tới 10 điểm tiếp xúc so với màn hình cảm ứng quang học và có thể được vận hành bằng bút cảm ứng, ngón tay và bàn tay đeo găng tay. Đầu vào cảm ứng đa điểm chính xác hơn và màn hình hiển thị nhanh hơn. Màn hình này có độ nghiêng có thể điều chỉnh, bạn có thể dễ dàng tương tác với TD2223 ở một vị trí lý tưởng. Màn hình này có độ phân giải Full HD cho bạn hình ảnh rõ nét và có độ cứng 7H chống xước, chống hư hại bề mặt. TD2223 được trang bị kết nối VGA, HDMI, DVI và USB.
  1. Menu Control Panel
  2. USB Down Stream x 2
  3. USB UP Stream
  4. AC In
  5. HDMI
  6. VESA Compatible(Wall Mount 100 x 100mm)
  7. Earphone Out
  8. Audio In
  9. VGA
  10. DVI
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 22
    Khu vực có thể xem (in.): 21.5
    Loại tấm nền: TN Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 20M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + Hi-FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
    Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms
    Response Time (Typical Tr+Tf): 5ms
    Góc nhìn: 170º horizontal, 160º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 75
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
    sRGB: 103% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.248 mm (H) x 0.248 mm (V)
    Màn hình cảm ứng: IR, 10-point multi-touch
    Xử lý bề mặt: Glossy, Hard Coating (7H)
    Cover Glass Thickness: 2mm
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 7/8.1/10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    VGA: 1
    USB 2.0 Type A: 2
    USB 2.0 Type B: 1
    3.5mm Audio In: 1
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 1
    DVI-D: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 8.5W
    Eco Mode (optimized): 10.5W
    Tiêu thụ (điển hình): 12.5W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 14W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: 1, 2, Up, Down, Power
    Hiển thị trên màn hình: Auto Image Adjust, Contrast/Brightness, Input Select, Audio Adjust, Color Adjust, Information, Manual Image Adjust, Setup Menu, Memory Recall
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 24 ~ 82KHz
    Tần số Dọc: 50 ~ 75Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - DVI-D, TMDS - HDMI (v1.4)
    Analog Sync: Separate/Composite/SOG - RGB Analog
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): 20º / 40º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 9.9
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 8.6
    Tổng (lbs): 13.2
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 4.5
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.9
    Tổng (kg): 6
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 22.8 x 15.9 x 6.5
    Kích thước (in.): 20.5 x 13.1 x 4
    Kích thước không có chân đế (in.): 20.5 x 12.5 x 2.4
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 580 x 405 x 164
    Kích thước (mm): 521 x 334 x 101
    Kích thước không có chân đế (mm): 521 x 318 x 61
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, MX-CoC, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, VCCI, PSE, BIS, CCC, China RoHS, China Energy Label
    NỘI DUNG GÓI: TD2223 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, USB A/B Cable (v2.0; Male-Male) x1, Audio Cable (Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
    Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT