To Save, print as PDF
Key Features

PJD7382
Product Description
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Loại: Thiết Bị Phản Chiếu Siêu Nhỏ Kỹ Thuật Số 0.55" (DLP™)
    Độ phân giải: 1024x768, 1600x1200, (compressed)
    Thấu kính: Thấu kính cố định/ Zoom số/Lấy nét bằng tay
    Khoảng cách chiếu: 0.5m - 3.7m
    Loại đèn: 210 watt
    Độ sáng: 6000 ANSI Lumens (typical)
    3000 ANSI Lumens (maximum)
    Tỷ lệ tương phản: 3000:1
    Chỉnh Vuông Hình Ảnh: Chỉnh vuông hình ảnh số thẳng đứng: +/40 độ
  • ÂM THANH
    Loa: 10Wx1
  • TíN HIệU đầU VàO
    Video: NTSC M (3.58 MHz), 4.43MHz, PAL (B, D, G, H, I, M, N,60), SD 480i and 576i (24fps, 25fps and 30fps), ED 480pand 576p (24fps,25fps and 30fps), HD 720p, 1080i (24fps,25fps and 30fps)
    Tần số: Fh: 31-100KHz; Fv: 48-120Hz
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA đến UXGA
    Máy Mac: Lên đến 1400x1050 (có thể phải có bộ tiếp hợp Mac)
  • Bộ NốI
    Đầu vào RGB: 5-pin mini D-sub (x2)
    Đầu ra RGB: 15-pin mini D-sub
    Video tổng hợp: 1x RCA jack
    S Video: 1x 4-pin mini-DIN
    Âm thanh: 1x 3.5mm mini jack, 1x RCA (L/R)
    Điều khiển: RS-232 (9-pin mini-DIN)/RJ-45
    USB: 1x Loại B
    Nguồn điện: 12V
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: 100~240VAC (Tự động chuyển), 50/60Hz (phổ biến)
    Tiêu thụ: 329W (Điển hình) / 1W (chế độ dự phòng)
  • ĐIềU KHIểN
    Cơ bản: Điện, chỉnh vuông hình ảnh/các phím mũi tên, trái/trống, danh mục/thoát, phải/khóa bàn phím, tự động, chế độ/ nhập, nguồn
    OSD: (1)Hình ảnh: Độ sáng, tương phản, thiết lập màu, chỉnh vuông hình ảnh, tỷ lệ khung hình, hình ảnh, tăng giá trị sáng, gamma, đồng bộ 3D, chuyển đổi đồng bộ 3D
    (2)Hình ảnh máy vi tính: Độ sáng, tương phản, thiết lập màu, chỉnh vuông hình ảnh, tỷ lệ khung hình, hình ảnh, tăng giá trị sáng, gamma, đồng bộ 3D, chuyển đổi đồng bộ 3D
    (3)Hình ảnh máy vi tính: Tần suất, theo dõi, vị trí H, vị trí V.
    (4)Hình ảnh Video: Bão hòa, độ sắc nét, sắc màu
    (5)Thông số: Vị trí danh bạ, máy chiếu, loại tín hiệu, giờ chiếu đèn, cài đặt lại giờ chiếu đèn, chế độ lọc, giờ lọc, cài đặt lại giờ lọc, tiết kiệm điện, nguồn tự động, chế độ ECO, quạt theo nhiệt phát sinh, thời gian ngưng OSD.
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 0°C - 40°C
    Độ ẩm: 10%-90% (không cô đọng)
  • KíCH THướC
    Máy: 290mm (Rộng) x 126mm (cao) x 254mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Thực: 3.5 Kg
  • CáC QUY địNH
    CB, UL, cUL, FCC (including ICES-003), CE, UL-Argentina, NOM, TUV-GS, GOST-R, SASO, Ukraine, PSB, C-Tick, Korean-eK, CCC, Hygiene, WEEE, RoHS