To Save, print as PDF
Key Features

PJD5351
Product Description
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Loại: 0.55" Digital Micromirror Device (DLP™)
    Độ phân giải: 1024x768, 1280x1024, (compressed)
    Thấu kính: 1.2x Fixed zoom / manual optical focus
    Kích thước: 40 - 180 inch
    Khoảng cách chiếu: 0.7m - 4.6m
    Loại đèn: 189 watt
    Độ sáng: 2500 ANSI Lumens
    Tỷ lệ tương phản: 2400:1 (DCR) (DCR)
    Chỉnh Vuông Hình Ảnh: Vertical digital keystone correction: +/- 40 degrees
    Tỷ lệ khung hình: 4:3 (native) & 16:9
  • ÂM THANH
    Loa: 1×5W
    Bộ khuyếch đại: 1W at THD<10%
  • TíN HIệU đầU VàO
    Video: NTSC M (3.58 MHz), 4.43MHz, PAL (B, D, G, H, I, M, N, 60), SD 480i and 576i (24fps, 25fps and 30fps), ED 480p and 576p (24fps, 25fps and 30fps), HD 720p, 1080i (24fps, 25pfs and 30fps)
    Đồng bộ: H/V separated
    Tần số: Fh: 30-70KHz; Fv: 50-87Hz
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA to SXGA
    Máy Mac: Up to 832×624 (may require Mac Adapter)
  • Bộ NốI
    Đầu vào RGB: 2 × 15-pin mini D-sub
    Đầu ra RGB: 1 × 15-pin mini D-sub
    Video tổng hợp: 1 × RCA jack
    S Video: 1 × 4-pin mini-DIN
    Video thành phần: 2 × 15-in mini -D-Sub (sharer with RGB)
    Âm thanh: Input: 1 × 3.5mm mini jack; Output: 1 × 3.5mm mini jack
    Điều khiển: 1×RS-232 (8 Pin Mini-Din)
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: 90~240VAC (Auto Switching), 50/60Hz (universal)
    Tiêu thụ: 242W (Typical) / <5W (Stand-by m
  • ĐIềU KHIểN
    Cơ bản: Standby/On, input, menu
    OSD: Display: Screen color, aspect ratio, keystone, position, phase, H. size, digital zoom
    Picture: Preset mode: brightest, standard (Video) ,daylight, ViewMatch (PC), cinema, user 1/user 2, brightness, contrast, color, tint, sharpness, BrilliantColor™, color temp., save settings)
    Source: Quick auto search
    System setting (Basic): Language , projector position, auto power off, blank timer, panel key lock, timer controller, splash screen
    System setting (Advanced): Quick cooling, high altitude mode, DCR, active VGA out, audio settings, menu settings, closed caption, lamp settings, security setting, reset all settings
    Information: Current system status (source, preset mode, resolution, color system, equivalent lamp hour)
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 0ºC-40ºC (32ºF-104ºF)
    Độ ẩm: 10% - 90% (non-condensing)
  • KíCH THướC
    Máy: 264mm (Rộng) x 96.4mm (cao) x 225mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Thực: 2.5 Kg
  • CáC QUY địNH
    CB, ROHS, WEEE, UL/cUL, FCC-B, ICES-003, IRAM (Argentina), NOMPSB, C-tick, EK, CE, TUV/GS, GOST-R, Hygienic, SASO UKrSEPRO, CCC