Loại: | Thiết Bị Phản Chiếu Siêu Nhỏ Kỹ Thuật Số 0.55" (DLP™) |
Độ phân giải: | 800x600, 1280x1024, (compressed) |
Thấu kính: | 1.1× Zoom quang học bằng tay/ Lấy nét quang học bằng tay |
Kích thước: | 30 - 300 inch |
Khoảng cách chiếu: | 0.9m - 10.9m |
Loại đèn: | 189 watt |
Độ sáng: | 2500 ANSI Lumens |
Tỷ lệ tương phản: | 2800:1 (DCR) (DCR) |
Chỉnh Vuông Hình Ảnh: | Chỉnh vuông hình ảnh số thẳng đứng: +/-40 độ |
Tỷ lệ khung hình: | 4:3 (tự nhiên) & 16:9 |
Loa: | 1×5W |
Bộ khuyếch đại: | 1W at THD<10% |
Video: | NTSC M (3.58 MHz), 4.43MHz, PAL (B, D, G, H, I, M, N, 60), SD 480i and 576i (24fps, 25fps and 30fps), ED 480p and 576p (24fps, 25fps and 30fps), HD 720p, 1080i (24fps, 25pfs and 30fps) |
Đồng bộ: | H/V separated |
Tần số: | Fh: 30-70KHz; Fv: 50-87Hz |
Máy vi tính: | VGA đến SXGA |
Máy Mac: | Lên đến 1280×1024 (có thể phải có bộ tiếp hợp Mac) |
Đầu vào RGB: | 2 × 15-pin mini D-sub |
Đầu ra RGB: | 1 × 15-pin mini D-sub |
Video tổng hợp: | 1 × RCA jack |
S Video: | 1 × 4-pin mini-DIN |
Video thành phần: | 2 × 15-in mini -D-Sub (dùng chung với RGB) |
Âm thanh: | Đầu vào: 1 × 3.5mm mini jack; Đầu ra: 1 × 3.5mm mini jack |
Điều khiển: | 1×RS-232 (8 Pin Mini-Din) |
Điện áp: | 90~240VAC (Tự động chuyển), 50/60Hz (phổ biến) |
Tiêu thụ: | 242W (Điển hình) / <5W (Chế độ dự phòng) |
Cơ bản: | ĐIỆN, Chỉnh vuông hình ảnh/Phím lên xuống, Trái/TRỐNG, DANH MỤC/THOÁT, Phải/Khóa bàn phím, TỰ ĐỘNG, CHẾ ĐỘ, NHẬP, NGUỒN |
OSD: | Hiển thị: Màu màn hình, tỷ lệ tương phản, chỉnh vuông hình ảnh, vị trí, pha, kích thước H., zoom số Hình ảnh: Chế độ cài đặt trước: sáng nhất, chuẩn(Video), ánh sáng ban ngày, ViewMatch(PC), rạp chiếu phim, người dùng 1/người dùng 2, độ sáng, độ tương phản, màu sắc, sắc thái, độ sắc nét, màu sáng, nhiệt độ màu, lưu thông số) Nguồn: Tự động tìm kiếm nhanh Thiết lập hệ thống (Cơ bản): Ngôn ngữ, vị trí máy chiếu, tự động tắt máy, định giờ trống, khóa bàn phím, kiểm soát định giờ, màn hình chào mừng Thiết lập hệ thống (Nâng cao): làm nguội nhanh, chức năng điều chỉnh tốc độ quạt theo nhiệt phát sinh của máy, DCR, VGA đầu ra kích hoạt, thông số audio, thông số danh bạ, phụ đề, thông số đèn, thông số an toàn, cài đặt lại các thông số Thông tin: Tình trạng hệ thống hiện tại (nguồn, chế độ cài đặt trước, độ phân giải, hệ thống màu, giờ hoạt động đèn tương ứng) |
Nhiệt độ: | 0ºC-40ºC (32ºF-104ºF) |
Độ ẩm: | 10% - 90% (không cô đọng) |
Máy: | 264mm (Rộng) x 96.4mm (cao) x 225mm (sâu) |
Thực: | 2.3 Kg |
CB, ROHS, WEEE, UL/cUL, FCC-B, ICES-003, IRAM (Argentina), NOMPSB, C-tick, EK, CE, TUV/GS, GOST-R, Hygienic, SASO UKrSEPRO, CCC |