To Save, print as PDF
Key Features

PJ759
Product Description
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Loại: 0.63 inches (X3) Poly-Si TFT với Micro Lens
    Độ phân giải: 1024x768, 1600x1200, (compressed)
    Thấu kính: Phóng to/tiêu điểm bằng tay (1:1.2x)
    Kích thước: 30 - 300 inch
    Khoảng cách chiếu: 0.9m - 9.0m
    Loại đèn: 220 watt UHB
    Độ sáng: 2800 ANSI Lumens
    Tỷ lệ tương phản: 500:1
    Chỉnh Vuông Hình Ảnh: Vertical Digital keystone correction: ±30°
    Tỷ lệ khung hình: 4:3 & 16:9
  • ÂM THANH
    Loa: 7W x 1 Stereo
  • TíN HIệU đầU VàO
    Video: NTSC. PAL, SECAM
    Đồng bộ: H/V separated
    Tần số: Fh: 31-106KHz; Fv: 56-120Hz
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA đến UXGA
    Máy Mac: Lên đến UXGA (có thể cần Mac Adapter)
  • Bộ NốI
    Đầu vào RGB: 15-pin D-sub cable (x2)
    Đầu ra RGB: 15-pin HD D-sub (x1)
    Video tổng hợp: RCA Jack (x1)
    S Video: Mini-Din 4 pin (x1)
    Video thành phần: RCA Jack x3 (x1 set for YCbCr/YPbPr)
    Âm thanh: Input: 3.5 mm Stereo Mini Jack (x1). RCA (L/R) Jack (x1); Output: 3.5mm Stereo Mini Jack (x1)
    Điều khiển: RS-232 x1 (9 Pin D-Sub)
    USB: USB x1 (mouse control only)
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: 100~120VAC/200~240VAC(Auto Switching), 50/60Hz (universal)
    Tiêu thụ: 290W (điển hình)
  • ĐIềU KHIểN
    Cơ bản: Stand by / on, Temp, Lamp, Input, Search
    Bộ điều khiển từ xa: Stand by / on, Tìm kiếm, Phóng to, Tiêu điểm, Keystone, Menu, Reset, Enter, Con trỏ, Video, RGB, Trống, Aspect, ESC, Vị trí, Auto Khuyếch đại, cố định, Âm lượng, Mute, Nút bấm của tôi.
    OSD: Độ sáng, Tương phản, Gamma, Nhiệt độ màu, Màu sắc, Sắc thái, Độ nét, Progressive, Bộ nhớ của tôi, Aspect, Over Scan, Vị trí V, Vị trí H, Pha H, Kích thước H, Điều chỉnh tự động, Không gian màu, Thành phần, Định dạng video, Khóa khung, Thông tin, Keystone, Thì thầm-Whisper, Gương-Mirror, Âm lượng, Âm thanh, Ngôn ngữ, Vị trí Menu, OSD sáng, Trống, Khởi động, Màn hình của tôi, Khóa màn hình của tôi, Thông điệp, Tìm tự động, Tắt tự động, Thời gian đèn, Thời gian lọc, Dịch vụ, Tự động Bật
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 5°C - 35°C (41°F - 95°F)
    Độ ẩm: 10% - 85% (không ngưng tụ)
  • KíCH THướC
    Máy: 340mm (Rộng) x 100mm (cao) x 270mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Thực: 3.5 Kg
  • CáC QUY địNH
    UL60950-1/C-UL, FCC B, GS-mark ( Germany ), CB, CE, C-Tick, WEEE, RoHS