To Save, print as PDF
Key Features

PJ358
Product Description
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Loại: 0.63" (x3) Poly-Si TFT with Micro Lens
    Độ phân giải: 1024x768, 1600x1200, (compressed)
    Thấu kính: Điều chỉnh zoom và focus bằng tay
    Kích thước: 30 - 300 inch
    Khoảng cách chiếu: 0.7m - 7.9m
    Loại đèn: 160W
    Độ sáng: 2200 ANSI Lumens
    Tỷ lệ tương phản: 500:1
    Tỷ lệ khung hình: 4:3 (native), 16:9
  • ÂM THANH
    Loa: 1 watt x 1
  • TíN HIệU đầU VàO
    Video: RGB analog
    Đồng bộ: H/V separated
    Tần số: Fh: 31-106KHz; Fv: 56-120Hz
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: from VGA to UXGA (scaled)
    Máy Mac: up to SXGA (may require Mac Adapter)
  • Bộ NốI
    Đầu vào RGB: 15-pin HD, D-sub cable (x2)
    Video tổng hợp: RCA jack (x1)
    S Video: Mini-Din 4 pin (x1)
    Âm thanh: Đầu vào: RCA Jack (x1 set), Strereo mini jack x1; Đầu ra: Stereo mini jack
    USB: Loại A để trình bày ít PC (JPEG, MPEG4, M-JPEG), USB loại B để kiểm soát chuột
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: 100-240VAC; 50/60Hz (universal)
    Tiêu thụ: 250W (typ)
  • ĐIềU KHIểN
    Cơ bản: Standby/On, input, menu
    Bộ điều khiển từ xa: Ngôn ngữ, độ sáng, độ tương phản, gamma, nhiệt độ màu, màu, sắc thái, độ nét, progressive, bộ nhớ, aspect, overscan, vị trí V./H., H. phase, kích thước H., tự động điều chỉnh, khoảng cách màu, thành phần, dạng thức video, frame lock, thong tin, V. keystone
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 5ºC - 35ºC (41ºF - 91ºF)
    Độ ẩm: 10% - 90% (không ngưng tụ)
  • KíCH THướC
    Máy: 274mm (Rộng) x 205mm (cao) x 59mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Thực: 1.8 Kg
  • CáC QUY địNH
    UL60950, C-UL, FCC-B, GS, CB, CE, C-TICK, NOM