To Save, print as PDF
Key Features
  • Máy chiếu 4.000 ANSI Lumens 1080p
  • Độ phân giải FullHD 1080p
  • Độ sáng 4.000 ANSO Lumens
  • Dịch chuyển ống kính dọc bằng kĩ thuật số
  • 2 cổng HDMI
  • Tuổi thọ bóng đèn lên đến 20.000 giờ (chế độ SuperEco)

PG706HD
Product Description
ViewSonic PG706HD có độ sáng 4000 ANSI Lumens để chiếu hình ảnh chi tiết tốt nhất trong bất kỳ môi trường xung quanh nào. Độ sáng cao và độ phân giải Full HD 1920 x 1080 cung cấp cho bạn khả năng chiếu hoàn hảo trong bất kỳ không gian cỡ trung bình nào, chẳng hạn như phòng họp hoặc lớp học. PG706HD đi kèm với chế độ SuperEco+ tiết kiệm năng lượng giúp giảm mức tiêu thụ điện năng và kéo dài tuổi thọ đèn lên 20.000 giờ, giảm tần suất thay thế đèn và giảm chi phí bảo trì. Ngoài HDMI kép, Video, S-Video và VGA, máy chiếu được tích hợp RS232 và LAN, được chứng nhận bởi các giải pháp kết nối mạng Crestron, AMX, PJ Link và Extron, giúp dễ dàng điều khiển và giám sát máy chiếu từ xa.
  1. Keypad
  2. LED Indicator
  3. Lens
  4. Power Keypad
  5. Zoom/Focus
  6. Front IR
  7. USB Type A
  8. HDMI Port
  9. Audio In / Out
  10. Computer In
  11. Computer Out
  12. RS-232
  13. S-Video
  14. RJ45
  15. Kensington Lock
  16. Video
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • Sự CHỉ Rõ
    Hệ thống chiếu: 0.47" 1080p
    Độ phân giải gốc: 1920x1080
    Loại DMD: DC3
    Độ sáng: 4000 ANSI Lumens
    Tỷ lệ tương phản với Chế độ SuperEco: 12000:1
    Display Color: 1.07 Billion Colours
    Loại nguồn sáng: Lamp
    Nguồn sáng tự nhiên (Bình thường): 4000
    Nguồn sáng tự nhiên (SuperEco): 20000
    Đèn Watt: 245W
    Ống kính: F=2.0~2.05, f=15.843-17.445mm
    Chênh lệch chiếu: 110%+/-6%
    Tỷ lệ chiếu: 1.5-1.65
    Zoom quang học: 1.1x
    Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
    Kích cỡ hình: 30"-300"
    Khoảng cách chiếu: 1.00m-10.96m
    (100"@3.32m)
    Keystone: +/- 40° (V)
    Phạm vi thay đổi ống kính V. (Ngang): Yes (+/- 5%)
    Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 32dB
    Audible Noise (Eco): 27dB
    Độ trễ đầu vào: 16ms
    Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200)
    *RB-Reduced Blanking
    Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
    Khả năng tương thích video: NTSC, PAL, SECAM
    Tần số ngang: 15K-102KHz
    Tốc độ quét dọc: 23-120Hz
  • ĐầU VàO
    Máy tính trong (kết nối với linh kiện): 1
    Tổng hợp: 1
    S-Video: 1
    HDMI: 2
    (HDMI 1.4/ HDCP 1.4)
    Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1
    Đầu vào RJ45: 1
    (LAN control)
  • ĐầU RA
    Giám sát: 1
    Cổng ra âm thanh (3,5 mm): 1
    Loa: 10W
    USB Type A (Nguồn): 1 (5V/ 1.5A)
  • ĐIềU KHIểN
    RS232 (DB male 9 chân): 1
    RJ45: 1
  • KHáC
    Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz
    (AC in)
    Tiêu thụ năng lượng: Normal: 355W
    Standby: <0.5W
    Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
    Khối lượng tịnh: 2.79kg
    Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 312x222x108mm
    Ngôn ngữ OSD: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, Total 23 languages
  • STANDARD ACCESSORY
    Dây nguồn: 1
    Cáp VGA: 1
    Điều khiển từ xa: 1
    (w/ laser pointer)
    QSG: 1
  • PHụ KIệN TùY CHọN
    Đèn / Nguồn sáng: RLC-120