To Save, print as PDF
Key Features
  • Tự động tắt nguồn
  • Độ tương phản 22.000:1
  • Công nghệ SuperColor™
  • 5 chế độ màu sắc
  • Keystone chiều dọc

PA503XB
Product Description
ViewSonic PA503XB cung cấp hiệu suất hình ảnh ấn tượng nhằm cải thiện các bài thuyết trình, sử dụng lý tưởng trong các phòng họp dành cho doanh nghiệp nhỏ và lớp học. Được trang bị độ sáng 4,000 ANSI Lumens và tỉ lệ tương phản 22.000:1, đảm bảo tái tạo các chi tiết tốt nhất bất kể điều kiện ánh sáng khác nhau trong môi trường tự nhiên. Công nghệ SuperColor™ độc quyền của ViewSonic cung cấp một dải màu với độ chính xác màu sắc chân thực. Người dùng có thể chọn từ 5 chế độ màu, bao gồm chế độ tiêu chuẩn, sáng nhất, trình bày, ảnh và phim, để chọn chế độ phù hợp nhất với nhu cầu dựa vào mục đích của từng người dùng. Ngoài ra, chế độ SuperEco tiết kiệm năng lượng của PA503XB làm giảm mức tiêu thụ điện năng và kéo dài tuổi thọ đèn lên tới 15.000 giờ.
  1. Keypad
  2. LED indicator
  3. Lamp cover
  4. Security lock
  5. Zoom/Focus
  6. Front IR
  7. Projection Lens
  8. Audio in/out
  9. HDMI
  10. Dual VGA
  11. VGA out
  12. Mini USB
  13. Video
  14. Kensington® Lock Slot
  15. RS232
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • SPECIFICATION
    Độ phân giải gốc: 1024x768
    DC type: DC3
    Độ sáng: 4,000 ANSI Lumens
    Contrast Ratio with SuperEco mode: 22000:1
    Display Color: 1.07 Billion Colors
    Nguồn sáng: Lamp
    Light source life (Nor/SuperEco): 5000/15000
    Đèn Watt: 190W
    Ống kính: F=2.56-2.68, f=22-24.1 mm
    Chênh lệch chiếu: 120%+/-5%
    Tỷ lệ chiếu: 1.96~2.15
    Image size: 30" - 300"
    Khoảng cách chiếu: 1.19m-13.11m(100" @3.98m)
    Keystone: ±40° (Vertical)
    Zoom quang học: 1.1x
    Audible Noise (Eco): 27dB
    Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080)
    Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
    Khả năng tương thích video: NTSC, PAL, SECAM
    Tần số ngang: 15K~102KHz
    Tốc độ quét dọc: 23~120Hz
  • ĐầU VàO
    Máy tính trong (kết nối với linh kiện): 2
    Tổng hợp: 1
    Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1
    HDMI: 1 (Back)
  • ĐầU RA
    Giám sát: 1
    Cổng ra âm thanh (3,5 mm): 1
    Loa: 2W
  • ĐIềU KHIểN
    RS232: 1
    USB type mini B (Services): 1
  • KHáC
    Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz AC
    Tiêu thụ năng lượng: Normal: 260W
    Standby: <0.5W
    Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
    Carton: Brown
    Khối lượng tịnh: 2.2kg
    Dimensions (WxDxH) w/adjustment foot: 294x218x110mm
    Language: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese
  • STANDARD ACCESSORY
    Dây nguồn: 1
    VGA cable: 1
    Điều khiển từ xa: 1
    QSG & CD: QSG: 1 / CD: NA
  • PHụ KIệN TùY CHọN
    Bộ lọc khí: RSPL