To Save, print as PDF
Key Features
  • 6.000 ANSI Lumens cung cấp hình ảnh rõ nét có kích thước lên tới 300"
  • Công nghệ Laser Phosphor thế hệ thứ 2 với tuổi thọ 20.000 giờ
  • Ống kính có khả năng dịch chuyển rộng và zoom quang học lên đến 1.6x cho phép tối ưu sự linh hoạt
  • Hỗ trợ công nghệ trình chiếu 360° và chế độ chân dung
  • HDMI kép 2.0b hỗ trợ nội dung 4K HDR/HLG
  • Kích thước nhỏ gọn và tích hợp HDBaseT

LS920WU
Product Description
LS920WU là máy chiếu 6.000 ANSI Lumens WUXGA tiên tiến. Áp dụng công nghệ Laser Phosphor thế hệ thứ 2, LS920WU cung cấp độ sáng cao với với tuổi thọ 20.000 giờ và kích thước màn hình lên tới 300". Dịch chuyển ống kính rộng, zoom quang học 1.6x, trình chiếu 360° và chế độ chân dung kết hợp cho sự linh hoạt đáng kinh ngạc, đặc biệt lý tưởng cho khán phòng, phòng họp, màn hình thương mại, nhà hàng và quán bar thể thao. Cổng HDMI 2.0b/HDCP 2.2 đảm bảo khả năng truy cập vào nội dung chất lượng 4K gốc với hỗ trợ HDR/HLG. Thêm vào đó là kích thước nhỏ gọn và HDBaseT tích hợp nhằm kết hợp hoàn hảo giữa trình chiếu chất lượng cao và hiệu quả chi phí.
  1. Power Key & IR
  2. Front IR
  3. Lens
  4. Lens Shift Control Knob
  5. Zoom/Focus Ring
  6. Adjustment Foot
  7. LED Indicator
  8. Keypad
  9. Composite
  10. S-Video
  11. USB Type A(5V/1.5A)
  12. HDMI X 2
  13. HDBaseT
  14. Computer In
  15. Monitor Out
  16. LAN
  17. Audio In & Out
  18. 3D VESA
  19. 12V OUT
  20. RS-232
Visit Us
  • www.viewsonic.com
  • Sự CHỉ Rõ
    Hệ thống chiếu: 0.48" WUXGA
    Độ phân giải gốc: 1920x1200
    Loại DMD: DC3
    Độ sáng: 6000 (ANSI Lumens)
    Độ tương phản: 3000000:1
    Display Color: 1.07 Billion Colors
    Loại nguồn sáng: Laser Phosphor system
    Light Source Life (hours) with Normal Mode: 20000
    Light Source Life (hours) with SuperEco Mode: 30000 (Eco)
    Đèn Watt: Nichia 74W x2
    Ống kính: F=1.81-2.1, f=14.3-22.9mm
    Chênh lệch chiếu: 0%
    Tỷ lệ chiếu: 1.36-2.18
    Zoom quang học: 1.6X
    Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
    Kích cỡ hình: 30"-300"
    Khoảng cách chiếu: 0.88-14.09m(100"@2.93m)
    Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
    Phạm vi thay đổi ống kính V. (Ngang): +50%, -50%
    Phạm vi thay đổi ống kính H. (Dọc): +23%, -23%
    Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 36dB
    Audible Noise (Eco): 29dB
    Độ trễ đầu vào: 16ms
    Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to 4K(3840 x 2160)
    Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
    Khả năng tương thích video: NTSC, PAL, SECAM
    Tần số ngang: 15K-135KHz
    Tốc độ quét dọc: 23-120Hz
  • ĐầU VàO
    Máy tính trong (kết nối với linh kiện): 1
    Tổng hợp: 1
    S-Video: 1
    HDMI: 2 (HDMI 2.0, HDCP 1.4/2.2)
    Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1
    Âm thanh vào (RCA R / L): 1
    3D VESA (Phù Hợp): 1
    HDBaseT: 1
  • ĐầU RA
    Giám sát: 1
    Audio-out (3.5mm): 1
    Loa: 10W x2
    USB Type A (Nguồn): 1 (5V/ 1.5A)
    Bộ kích hoạt 12V (3,5mm): 1
  • ĐIềU KHIểN
    RS232 (DB male 9 chân): 1
    RJ45 (LAN control): 1
    USB Type A (Services): 1(share with USB A Output)
  • KHáC
    Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz(AC in)
    Tiêu thụ năng lượng: Normal: 450WStandby: <0.5W
    Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
    Carton: Brown
    Khối lượng tịnh: 6.5
    Gross Weight: 9
    Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 405x305x145mm
    Packing Dimensions: 515x490x276mm
    Ngôn ngữ OSD: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, total 23 languages
    User Guide Language: English, S-Chinese, T-Chinese, Indonesian, Finish, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Spanish, Swedish, Turkish, Arabic, Czech, Thai, Vietnamese, total 20 languages
  • STANDARD ACCESSORY
    Dây nguồn: 1
    Cáp VGA: 1
    Điều khiển từ xa: 1 (w/ laser pointer)
    QSG: Yes
    Warranty Card: Yes (CN Only)
  • PHụ KIệN TùY CHọN
    Wall/Ceiling Mount: PJ-WMK-007